Đối đầu Le Havre (W) vs Bordeaux (W), 00h30 ngày 11/1
Kết quả Le Havre (W) vs Bordeaux (W) Đối đầu Le Havre (W) vs Bordeaux (W) Phong độ Le Havre Nữ gần đây Phong độ Bordeaux Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Le Havre (W) vs Bordeaux (W)
- Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Havre (W) vs Bordeaux (W) trước đây
- 30/09/2023Bordeaux (W)1 - 1Le Havre (W)1 - 0D
- 27/05/2023Le Havre (W)2 - 4Bordeaux (W)1 - 3L
- 10/09/2022Bordeaux (W)4 - 2Le Havre (W)3 - 1L
- 27/02/2021Bordeaux (W)6 - 0Le Havre (W)3 - 0L
- 14/11/2020Le Havre (W)0 - 2Bordeaux (W)0 - 2L
- 30/01/2021Bordeaux (W)5 - 0Le Havre (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Le Havre (W) vs Bordeaux (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre (W) vs Bordeaux (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre (W) vs Bordeaux (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 5 | 0 | 1 | 4 |
Challenge DE French Feminin | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre (W) vs Bordeaux (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Havre (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Le Havre (W) (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Havre (W) thắng
Bại: là số trận Le Havre (W) thua
Thắng: là số trận Le Havre (W) thắng
Bại: là số trận Le Havre (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Havre (W) và Bordeaux (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 48 | 5 | 43 | 33 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 33 | 13 | 20 | 25 | B T T H T B |
3 | Paris Saint Germain (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 22 | 7 | 15 | 22 | T T T T H T |
4 | Reims (W) | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | T H B H T T |
5 | Montpellier (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 19 | -5 | 16 | H B T B B T |
6 | Fleury 91 (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T B H B B |
7 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 6 | 3 | 15 | 20 | -5 | 12 | H H T H H B |
8 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 26 | -12 | 10 | B B T B T T |
9 | Dijon w | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 29 | -14 | 9 | H B B T T H |
10 | Guingamp (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 21 | -11 | 8 | T T B B B H |
11 | Lille (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 13 | 33 | -20 | 6 | H B B B B B |
12 | Bordeaux (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 20 | -13 | 5 | B B B T B B |
Cập nhật: