Phong độ Bordeaux Nữ gần đây, KQ Bordeaux Nữ mới nhất

Phong độ Bordeaux Nữ gần đây

  • 31/08/2024
    Bordeaux Nữ
    Villarreal Nữ
    0 - 0
    D
  • 31/08/2024
    Nantes Nữ
    Bordeaux Nữ
    0 - 0
    L
  • 08/05/2024
    Bordeaux (W)
    Lyon (W)
    1 - 1
    W
  • 24/04/2024
    Lille (W)
    Bordeaux (W)
    0 - 2
    W
  • 14/04/2024
    Bordeaux (W)
    Fleury 91 (W)
    0 - 2
    L
  • 30/03/2024
    Reims (W)
    Bordeaux (W)
    1 - 0
    L
  • 23/03/2024
    RC Saint Etienne (W)
    Bordeaux (W) 1
    0 - 0
    L
  • 16/03/2024
    Bordeaux (W)
    Dijon w
    0 - 2
    L
  • 02/03/2024
    Montpellier (W)
    Bordeaux (W)
    0 - 0
    L
  • 17/02/2024
    Le Havre (W)
    Bordeaux (W)
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Bordeaux Nữ gần đây, KQ Bordeaux Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

Thống kê phong độ Bordeaux Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 2 0 1 1
- VĐQG Pháp nữ 8 2 1 5

Phong độ Bordeaux Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Bordeaux Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 31/08/2024
    Bordeaux Nữ
    Villarreal Nữ
    0 - 0
    D
  • 31/08/2024
    Nantes Nữ
    Bordeaux Nữ
    0 - 0
    L
  • - Kết quả Bordeaux Nữ mới nhất ở giải VĐQG Pháp nữ

  • 08/05/2024
    Bordeaux (W)
    Lyon (W)
    1 - 1
    W
  • 24/04/2024
    Lille (W)
    Bordeaux (W)
    0 - 2
    W
  • 14/04/2024
    Bordeaux (W)
    Fleury 91 (W)
    0 - 2
    L
  • 30/03/2024
    Reims (W)
    Bordeaux (W)
    1 - 0
    L
  • 23/03/2024
    RC Saint Etienne (W)
    Bordeaux (W) 1
    0 - 0
    L
  • 16/03/2024
    Bordeaux (W)
    Dijon w
    0 - 2
    L
  • 02/03/2024
    Montpellier (W)
    Bordeaux (W)
    0 - 0
    L
  • 17/02/2024
    Le Havre (W)
    Bordeaux (W)
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bordeaux Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Bordeaux Nữ (sân nhà) 4 2 0 0
Bordeaux Nữ (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bordeaux Nữ thắng
Bại: là số trận Bordeaux Nữ thua

BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 11 10 1 0 50 3 47 31 T T T T T T
2 Paris Saint Germain (W) 11 9 1 1 29 6 23 28 B T T T H T
3 Paris FC (W) 11 7 3 1 34 8 26 24 H T T T H T
4 Dijon w 11 6 2 3 22 20 2 20 T T T B T B
5 Fleury 91 (W) 11 5 2 4 21 19 2 17 T B T B H T
6 Montpellier (W) 11 5 1 5 17 16 1 16 T B T T B B
7 RC Saint Etienne (W) 11 5 0 6 10 28 -18 15 B T B B T B
8 Nantes (W) 11 4 2 5 8 12 -4 14 H B B H T B
9 Reims (W) 11 2 1 8 13 21 -8 7 B T B T B H
10 Strasbourg W 11 1 4 6 8 23 -15 7 T B B H B H
11 Le Havre (W) 11 2 1 8 9 27 -18 7 B B B B H T
12 Guingamp (W) 11 1 0 10 5 43 -38 3 B B B B B B

Cập nhật: