Đối đầu Bordeaux (W) vs Dijon w, 20h30 ngày 16/3
Kết quả Bordeaux (W) vs Dijon w Đối đầu Bordeaux (W) vs Dijon w Phong độ Bordeaux Nữ gần đây Phong độ Dijon w gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Bordeaux (W) vs Dijon w
- Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bordeaux (W) vs Dijon w trước đây
- 09/12/2023Dijon w1 - 0Bordeaux (W)0 - 0L
- 14/01/2023Bordeaux (W)2 - 0Dijon w1 - 0W
- 17/09/2022Dijon w1 - 1Bordeaux (W)1 - 0D
- 16/04/2022Dijon w0 - 2Bordeaux (W)0 - 2W
- 04/12/2021Bordeaux (W)1 - 1Dijon w1 - 1D
- 06/03/2021Dijon w0 - 2Bordeaux (W)0 - 1W
- 31/10/2020Bordeaux (W)5 - 1Dijon w1 - 1W
- 25/01/2020Bordeaux (W)1 - 0Dijon w0 - 0W
- 08/09/2019Dijon w0 - 3Bordeaux (W)0 - 1W
- 12/01/2019Bordeaux (W)1 - 0Dijon w1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bordeaux (W) vs Dijon w
- Thống kê lịch sử đối đầu Bordeaux (W) vs Dijon w: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bordeaux (W) vs Dijon w: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bordeaux (W) vs Dijon w: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bordeaux (W) (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Bordeaux (W) (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bordeaux (W) thắng
Bại: là số trận Bordeaux (W) thua
Thắng: là số trận Bordeaux (W) thắng
Bại: là số trận Bordeaux (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bordeaux (W) và Dijon w trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 16 | 15 | 1 | 0 | 59 | 9 | 50 | 46 | T T T T H T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 51 | 10 | 41 | 39 | T T H H T T |
3 | Paris FC (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 45 | 20 | 25 | 34 | T B B T T T |
4 | Montpellier (W) | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 23 | -2 | 25 | T T B B T T |
5 | Fleury 91 (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 24 | 0 | 21 | B T B H B T |
6 | Reims (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 26 | -6 | 21 | B T B B B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 23 | 33 | -10 | 19 | T T T B T T |
8 | Le Havre (W) | 16 | 3 | 8 | 5 | 25 | 33 | -8 | 17 | B T H H B B |
9 | Guingamp (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 30 | -14 | 15 | B B H T B T |
10 | Dijon w | 16 | 3 | 4 | 9 | 19 | 41 | -22 | 13 | H B H T B B |
11 | Lille (W) | 16 | 1 | 5 | 10 | 20 | 49 | -29 | 8 | B B H B H B |
12 | Bordeaux (W) | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 38 | -25 | 7 | B B H B H B |
Cập nhật: