Kết quả USL Dunkerque vs Troyes, 01h00 ngày 05/10

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 8

  • USL Dunkerque vs Troyes: Diễn biến chính

  • 43'
    0-1
    goal Rafiki Said (Assist:Ismael Boura)
  • 45'
    0-1
    Rafiki Said
  • 48'
    Alec Georgen
    0-1
  • 53'
    Opa Sangante (Assist:Naatan Skytta) goal 
    1-1
  • 58'
    Gaetan Courtet  
    Manuel rivera  
    1-1
  • 64'
    Yacine Bammou (Assist:Ugo Raghouber) goal 
    2-1
  • 69'
    2-1
    Abdoulaye Kante
  • 73'
    2-1
     Kyliane Dong
     Martin Adeline
  • 73'
    2-1
     Renaud Ripart
     Rafiki Said
  • 75'
    Nachon Nsingi  
    Kay Tejan  
    2-1
  • 80'
    2-1
     Ryan Fage
     Paolo Gozzi Iweru
  • 82'
    2-1
    Abdoulaye Kante
  • 86'
    2-1
     Thierno Balde
     Pape Ibnou Ba
  • 89'
    2-1
     Kouadou Jaures Assoumou
     Cyriaque Irie
  • 90'
    Anto Sekongo  
    Enzo Bardeli  
    2-1
  • USL Dunkerque vs Troyes: Đội hình chính và dự bị

  • USL Dunkerque4-1-4-1
    1
    Ewen Jaouen
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    26
    Opa Sangante
    23
    Vincent Sasso
    2
    Alec Georgen
    28
    Ugo Raghouber
    8
    Manuel rivera
    20
    Enzo Bardeli
    22
    Naatan Skytta
    9
    Kay Tejan
    19
    Yacine Bammou
    21
    Cyriaque Irie
    25
    Pape Ibnou Ba
    11
    Rafiki Said
    8
    Mouhamed Diop
    42
    Abdoulaye Kante
    24
    Martin Adeline
    14
    Ismael Boura
    6
    Adrien Monfray
    4
    Michel Diaz
    23
    Paolo Gozzi Iweru
    1
    Zacharie Boucher
    Troyes4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Gaetan Courtet
    4Nehemiah Fernandez
    7Nachon Nsingi
    16Adrian Ortola
    15Anto Sekongo
    80Gessime Yassine
    17Benjaloud Youssouf
    Kouadou Jaures Assoumou 15
    Thierno Balde 18
    Xavier Chavalerin 7
    Kyliane Dong 27
    Ryan Fage 28
    Nicolas Lemaitre 16
    Renaud Ripart 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathieu Chabert
    Patrick Kisnorbo
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • USL Dunkerque vs Troyes: Số liệu thống kê

  • USL Dunkerque
    Troyes
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 558
    Số đường chuyền
    336
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    3
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 25
    Long pass
    27
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 17 10 3 4 30 17 13 33 B T H T T B
2 USL Dunkerque 17 10 2 5 27 22 5 32 T T T B T H
3 Paris FC 17 9 4 4 25 15 10 31 H H H T B B
4 Metz 17 8 6 3 24 13 11 30 T T H T H H
5 FC Annecy 17 8 6 3 25 19 6 30 T B H T H T
6 Stade Lavallois MFC 17 8 4 5 27 17 10 28 H H T T T T
7 Guingamp 17 8 2 7 27 23 4 26 T B T T B H
8 Pau FC 17 6 5 6 18 19 -1 23 B H T B T H
9 Amiens 17 7 2 8 20 24 -4 23 B H B T B B
10 Bastia 17 4 10 3 18 17 1 22 H H H H T B
11 Grenoble 17 6 3 8 21 22 -1 21 B B H B B T
12 Troyes 17 6 3 8 18 19 -1 21 H T H B T T
13 Red Star FC 93 17 6 3 8 18 28 -10 21 T B B H T T
14 Rodez Aveyron 17 5 5 7 29 28 1 20 H T H T H B
15 Clermont 17 5 5 7 15 19 -4 20 T B H B H T
16 Caen 17 4 3 10 18 25 -7 15 T B H B B B
17 Ajaccio 17 4 3 10 11 19 -8 15 T B H B B B
18 Martigues 17 3 3 11 10 35 -25 12 B H B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation