Kết quả Red Star FC 93 vs Ajaccio, 01h45 ngày 27/08
Kết quả Red Star FC 93 vs Ajaccio Đối đầu Red Star FC 93 vs Ajaccio Phong độ Red Star FC 93 gần đây Phong độ Ajaccio gần đây
- Thứ ba, Ngày 27/08/202401:45
- Red Star FC 93 21Ajaccio 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.85O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.30X
3.002
2.87Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star FC 93 vs Ajaccio
-
Sân vận động: Stade Pierre Brisson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 2
-
Red Star FC 93 vs Ajaccio: Diễn biến chính
- 3'Samuel Renel (Assist:Hacene Benali)1-0
- 18'Fred Jose Dembi
Joachim Eickmayer1-0 - 59'1-0Tim Jabol-Folcarelli
Mehdi Puch-Herrantz - 67'Dylan Durivaux
Fode Doucoure1-0 - 67'Aliou Badji
Damien Durand1-0 - 72'1-0Moussa Soumano
Christopher Ibayi - 72'1-0Alhassan Toure
Valentin Jacob - 83'1-0Thomas Mangani
Julien Anziani - 83'1-0Clement Vidal
Axel Bamba - 87'Aniss El Hriti
Samuel Renel1-0 - 87'Josue Escartin
Bissenty Mendy1-0 - 90'Aliou Badji1-0
- 90'Loic Kouagba1-0
- 90'1-0Clement Vidal
- 90'1-0Francois-Joseph Sollacaro
- 90'1-0Jésah Ayessa
-
Red Star FC 93 vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị
- Red Star FC 933-4-2-11Quentin Beunardeau28Loic Kouagba4Bissenty Mendy27Bradley Danger98Ryad Hachem97Samuel Renel8Joachim Eickmayer13Fode Doucoure29Hacene Benali10Merwan Ifnaoui7Damien Durand7Yoann Touzghar9Christopher Ibayi10Valentin Jacob8Mehdi Puch-Herrantz25Julien Anziani4Michael Barreto20Mohamed Youssouf31Jésah Ayessa88Axel Bamba23Tony Strata16Francois-Joseph Sollacaro
- Đội hình dự bị
- 21Aliou Badji30Pepe Bonet17Ivann Botella26Fred Jose Dembi20Dylan Durivaux93Aniss El Hriti5Josue EscartinTim Jabol-Folcarelli 26Thomas Mangani 6Stephen Quemper 3Ghjuvanni Quilichini 30Moussa Soumano 22Alhassan Toure 19Clement Vidal 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Olivier Pantaloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Red Star FC 93 vs Ajaccio: Số liệu thống kê
- Red Star FC 93Ajaccio
- 2Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 5Tổng cú sút17
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài15
-
- 1Cản sút6
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 368Số đường chuyền508
-
- 14Phạm lỗi13
-
- 0Việt vị5
-
- 2Cứu thua1
-
- 13Rê bóng thành công16
-
- 1Đánh chặn6
-
- 11Thử thách8
-
- 70Pha tấn công100
-
- 37Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation