Kết quả Lorient vs USL Dunkerque, 02h30 ngày 30/10
- Thứ tư, Ngày 30/10/202402:30
- Lorient4USL Dunkerque 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.11+1.25
0.80O 2.75
0.94U 2.75
0.941
1.40X
4.202
6.50Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs USL Dunkerque
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 11
-
Lorient vs USL Dunkerque: Diễn biến chính
- 7'0-1Manuel rivera (Assist:Kay Tejan)
- 18'0-1Diogo Lucas Queiros
- 28'Joel Mvuka (Assist:Darlin Yongwa)1-1
- 44'1-2Manuel rivera (Assist:Yacine Bammou)
- 49'1-2Opa Sangante
- 50'Mohamed Bamba1-2
- 55'Sambou Soumano (Assist:Laurent Abergel)2-2
- 62'Panos Katseris
Joel Mvuka2-2 - 62'Tosin Aiyegun
Mohamed Bamba2-2 - 62'Jean Victor Makengo
Arthur Avom2-2 - 63'2-2Naatan Skytta
Enzo Bardeli - 63'2-2Benjaloud Youssouf
Diogo Lucas Queiros - 74'2-2Vincent Sasso
Nehemiah Fernandez - 75'2-2Gessime Yassine
Kay Tejan - 78'2-2Gaetan Courtet
Yacine Bammou - 79'Pablo Pagis
Julien Ponceau2-2 - 83'Tosin Aiyegun (Assist:Silva de Almeida Igor)3-2
- 85'Sambou Soumano (Assist:Tosin Aiyegun)4-2
- 90'Julien Laporte
Silva de Almeida Igor4-2 - 90'4-2Anto Sekongo
- 90'4-2Vincent Sasso
-
Lorient vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị
- Lorient4-4-238Yvon Mvogo44Darlin Yongwa32Nathaniel Adjei5Formose Mendy2Silva de Almeida Igor21Julien Ponceau6Laurent Abergel62Arthur Avom93Joel Mvuka9Mohamed Bamba28Sambou Soumano19Yacine Bammou9Kay Tejan15Anto Sekongo20Enzo Bardeli8Manuel rivera5Diogo Lucas Queiros2Alec Georgen26Opa Sangante4Nehemiah Fernandez21Geoffrey Kondo16Adrian Ortola
- Đội hình dự bị
- 66Isaac James77Panos Katseris15Julien Laporte1Benjamin Leroy17Jean Victor Makengo10Pablo Pagis27Tosin AiyegunGaetan Courtet 18Marco Essimi 10Ewen Jaouen 1Vincent Sasso 23Naatan Skytta 22Gessime Yassine 80Benjaloud Youssouf 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Regis Le BrisMathieu Chabert
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê
- LorientUSL Dunkerque
- 4Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 7Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 4Cản sút2
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 360Số đường chuyền437
-
- 78%Chuyền chính xác80%
-
- 9Phạm lỗi18
-
- 9Việt vị0
-
- 2Cứu thua1
-
- 14Rê bóng thành công10
-
- 10Đánh chặn10
-
- 22Ném biên16
-
- 10Thử thách12
-
- 24Long pass36
-
- 96Pha tấn công76
-
- 51Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation