Kết quả Lorient vs USL Dunkerque, 02h30 ngày 30/10

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 11

  • Lorient vs USL Dunkerque: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Manuel rivera (Assist:Kay Tejan)
  • 18'
    0-1
    Diogo Lucas Queiros
  • 28'
    Joel Mvuka (Assist:Darlin Yongwa) goal 
    1-1
  • 44'
    1-2
    goal Manuel rivera (Assist:Yacine Bammou)
  • 49'
    1-2
    Opa Sangante
  • 50'
    Mohamed Bamba
    1-2
  • 55'
    Sambou Soumano (Assist:Laurent Abergel) goal 
    2-2
  • 62'
    Panos Katseris  
    Joel Mvuka  
    2-2
  • 62'
    Tosin Aiyegun  
    Mohamed Bamba  
    2-2
  • 62'
    Jean Victor Makengo  
    Arthur Avom  
    2-2
  • 63'
    2-2
     Naatan Skytta
     Enzo Bardeli
  • 63'
    2-2
     Benjaloud Youssouf
     Diogo Lucas Queiros
  • 74'
    2-2
     Vincent Sasso
     Nehemiah Fernandez
  • 75'
    2-2
     Gessime Yassine
     Kay Tejan
  • 78'
    2-2
     Gaetan Courtet
     Yacine Bammou
  • 79'
    Pablo Pagis  
    Julien Ponceau  
    2-2
  • 83'
    Tosin Aiyegun (Assist:Silva de Almeida Igor) goal 
    3-2
  • 85'
    Sambou Soumano (Assist:Tosin Aiyegun) goal 
    4-2
  • 90'
    Julien Laporte  
    Silva de Almeida Igor  
    4-2
  • 90'
    4-2
    Anto Sekongo
  • 90'
    4-2
    Vincent Sasso
  • Lorient vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient4-4-2
    38
    Yvon Mvogo
    44
    Darlin Yongwa
    32
    Nathaniel Adjei
    5
    Formose Mendy
    2
    Silva de Almeida Igor
    21
    Julien Ponceau
    6
    Laurent Abergel
    62
    Arthur Avom
    93
    Joel Mvuka
    9
    Mohamed Bamba
    28
    Sambou Soumano
    19
    Yacine Bammou
    9
    Kay Tejan
    15
    Anto Sekongo
    20
    Enzo Bardeli
    8
    Manuel rivera
    5
    Diogo Lucas Queiros
    2
    Alec Georgen
    26
    Opa Sangante
    4
    Nehemiah Fernandez
    21
    Geoffrey Kondo
    16
    Adrian Ortola
    USL Dunkerque4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 66Isaac James
    77Panos Katseris
    15Julien Laporte
    1Benjamin Leroy
    17Jean Victor Makengo
    10Pablo Pagis
    27Tosin Aiyegun
    Gaetan Courtet 18
    Marco Essimi 10
    Ewen Jaouen 1
    Vincent Sasso 23
    Naatan Skytta 22
    Gessime Yassine 80
    Benjaloud Youssouf 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Mathieu Chabert
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê

  • Lorient
    USL Dunkerque
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 360
    Số đường chuyền
    437
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 9
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 24
    Long pass
    36
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 17 10 3 4 30 17 13 33 B T H T T B
2 USL Dunkerque 17 10 2 5 27 22 5 32 T T T B T H
3 Paris FC 17 9 4 4 25 15 10 31 H H H T B B
4 Metz 17 8 6 3 24 13 11 30 T T H T H H
5 FC Annecy 17 8 6 3 25 19 6 30 T B H T H T
6 Stade Lavallois MFC 17 8 4 5 27 17 10 28 H H T T T T
7 Guingamp 17 8 2 7 27 23 4 26 T B T T B H
8 Pau FC 17 6 5 6 18 19 -1 23 B H T B T H
9 Amiens 17 7 2 8 20 24 -4 23 B H B T B B
10 Bastia 17 4 10 3 18 17 1 22 H H H H T B
11 Grenoble 17 6 3 8 21 22 -1 21 B B H B B T
12 Troyes 17 6 3 8 18 19 -1 21 H T H B T T
13 Red Star FC 93 17 6 3 8 18 28 -10 21 T B B H T T
14 Rodez Aveyron 17 5 5 7 29 28 1 20 H T H T H B
15 Clermont 17 5 5 7 15 19 -4 20 T B H B H T
16 Caen 17 4 3 10 18 25 -7 15 T B H B B B
17 Ajaccio 17 4 3 10 11 19 -8 15 T B H B B B
18 Martigues 17 3 3 11 10 35 -25 12 B H B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation