Kết quả Clermont vs Martigues, 01h00 ngày 26/10
Kết quả Clermont vs Martigues Đối đầu Clermont vs Martigues Phong độ Clermont gần đây Phong độ Martigues gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:00
- Clermont 20Martigues 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.03O 2.25
0.83U 2.25
1.031
1.62X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.13O 1
1.02U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clermont vs Martigues
-
Sân vận động: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 10
-
Clermont vs Martigues: Diễn biến chính
- 22'0-1Oucasse Mendy (Assist:Nathanael Saintini)
- 43'0-1Samir Belloumou
- 46'0-1Leandro Morante
Samir Belloumou - 56'Yohann Magnin0-1
- 58'Johan Gastien
Henri Saivet0-1 - 58'Yoel Armougom
Baila Diallo0-1 - 59'Jeremy Jacquet
Yohann Magnin0-1 - 66'Cheick Oumar Konate
Josue Mwimba0-1 - 69'0-1Oucasse Mendy
- 73'0-1Jeremy Aymes
- 73'0-1Karim Tlili
Mohamed Bamba - 73'0-1Bevic Moussiti Oko
Patrick Ouotro - 78'Cheick Oumar Konate0-1
- 87'Aiman Maurer
Ousmane Diop0-1 - 88'0-1Alain Ipiele
Oucasse Mendy - 90'0-1Yanis Hadjem
Leandro Morante - 90'0-1Yanis Hadjem
-
Clermont vs Martigues: Đội hình chính và dự bị
- Clermont4-4-21Massamba Ndiaye31Baila Diallo20Josue Mwimba12Damien Da Silva7Yohann Magnin11Maidine Douane10Henri Saivet44Allan Ackra17Ousmane Diop77Mehdi Baaloudj18Famara Diedhiou19Patrick Ouotro29Oucasse Mendy12Milan Robin23Mahame Siby26Samir Belloumou41Mohamed Bamba18Ayoub Amraoui39Nathanael Saintini3Steve Solvet5Simon Falette30Jeremy Aymes
- Đội hình dự bị
- 22Yoel Armougom19Mohamed-Amine Bouchenna25Johan Gastien30Theo Guivarch97Jeremy Jacquet15Cheick Oumar Konate92Aiman MaurerYannick Etile 20Yanis Hadjem 21Alain Ipiele 27Leandro Morante 24Bevic Moussiti Oko 14Karim Tlili 10Ilyes Zouaoui 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Pascal Gastien
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Clermont vs Martigues: Số liệu thống kê
- ClermontMartigues
- 4Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 10Tổng cú sút9
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 491Số đường chuyền363
-
- 81%Chuyền chính xác75%
-
- 14Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị0
-
- 3Cứu thua2
-
- 9Rê bóng thành công14
-
- 15Đánh chặn5
-
- 30Ném biên17
-
- 8Thử thách14
-
- 26Long pass31
-
- 136Pha tấn công82
-
- 64Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation