Kết quả TPS Turku vs SalPa, 20h00 ngày 13/07
Kết quả TPS Turku vs SalPa Đối đầu TPS Turku vs SalPa Phong độ TPS Turku gần đây Phong độ SalPa gần đây
- Thứ bảy, Ngày 13/07/202420:00
- TPS Turku 32SalPa 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.77+0.75
1.05O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.50X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.03O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TPS Turku vs SalPa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 15
-
TPS Turku vs SalPa: Diễn biến chính
- 37'Riku Sjoroos1-0
- 52'1-1Joonas Meura
- 59'1-2Maximus Mikael Tainio
- 64'1-2Aleksi Jannes
- 65'Aapo Boström2-2
- 67'2-2Maximus Mikael Tainio
- 87'Lasse Ikonen2-2
- 88'2-3Joonas Meura
- 90'Onni Helen2-3
- 90'Atte Sihvonen2-3
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
TPS Turku vs SalPa: Số liệu thống kê
- TPS TurkuSalPa
- 11Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 12Sút ra ngoài4
-
- 11Sút Phạt10
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 8Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị1
-
- 0Cứu thua3
-
- 96Pha tấn công70
-
- 88Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation