Đối đầu TPS Turku vs SalPa, 20h00 ngày 13/7
Kết quả TPS Turku vs SalPa Đối đầu TPS Turku vs SalPa Phong độ TPS Turku gần đây Phong độ SalPa gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: TPS Turku vs SalPa
- Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TPS Turku vs SalPa trước đây
- 12/05/2024SalPa0 - 1TPS Turku0 - 0W
- 05/08/2023SalPa3 - 0TPS Turku1 - 0L
- 27/05/2023TPS Turku2 - 1SalPa0 - 1W
- 24/02/2024SalPa1 - 1TPS Turku1 - 0D
- 04/02/2023SalPa2 - 0TPS Turku2 - 0L
- 30/01/2021TPS Turku5 - 0SalPa3 - 0W
- 17/01/2020TPS Turku2 - 0SalPa1 - 0W
- 02/03/2019TPS Turku1 - 3SalPa1 - 0L
- 16/03/2018TPS Turku3 - 1SalPa1 - 0W
- 26/03/2012SalPa1 - 2TPS Turku0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu TPS Turku vs SalPa
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs SalPa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs SalPa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 3 | 2 | 0 | 1 |
Finland Ykkoscup | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs SalPa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPS Turku (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
TPS Turku (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TPS Turku và SalPa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 14 | 11 | 2 | 1 | 33 | 9 | 24 | 35 | T H T T T H |
2 | Jaro | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 10 | 11 | 29 | H B H T T T |
3 | JIPPO | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 11 | 11 | 28 | B B H B T T |
4 | TPS Turku | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 12 | 7 | 27 | T T T H T H |
5 | JaPS | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 28 | -4 | 17 | H B T H H B |
6 | SalPa | 14 | 3 | 5 | 6 | 17 | 20 | -3 | 14 | H H H B T B |
7 | PK-35 Vantaa | 14 | 3 | 5 | 6 | 17 | 20 | -3 | 14 | H T T H B B |
8 | KaPa | 15 | 2 | 6 | 7 | 22 | 27 | -5 | 12 | B H B H H T |
9 | SJK Akatemia | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 20 | -10 | 12 | H H H B B B |
10 | MP MIKELI | 15 | 1 | 4 | 10 | 7 | 35 | -28 | 7 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: