TPS Turku: tin tức, thông tin website facebook
CLB TPS Turku: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | TPS Turku |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1922 |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp Hạng nhất Phần Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Ruissalon puistotie 85 20100 Turku |
Sân vận động | Veritas Stadion |
Sức chứa sân vận động | 9,400 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mika Laurikainen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.tps.fi |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả TPS Turku mới nhất
- 18/05 20:00Klubi 04 HelsinkiTPS Turku 11 - 1Vòng 5
- 14/05 22:30TPS TurkuKaPa2 - 2Vòng 4
- 02/05 22:30JaPSTPS Turku0 - 5Vòng 3
- 26/04 20:00TPS TurkuJIPPO 11 - 0Vòng 2
- 22/04 22:301 SJK AkatemiaTPS Turku2 - 3Vòng 1
- 06/05 23:00Ilves Tampere IITPS Turku0 - 2
- 15/04 23:00Tampere UnitedTPS Turku0 - 2
- 04/04 22:30TPS TurkuJIPPO0 - 0
- Pen [3-5]
- 29/03 20:00TPS TurkuLahti1 - 1
- 08/03 20:00SJK SeinajoenTPS Turku0 - 0
Lịch thi đấu TPS Turku sắp tới
- 27/01 19:00TPS TurkuJazz Pori? - ?
- 21/05 22:30TPS TurkuLahti? - ?Vòng 6
- 25/05 22:30SalPaTPS Turku? - ?Vòng 7
- 02/06 22:30TPS TurkuEkenas IF Fotboll? - ?Vòng 8
- 06/06 22:30PK-35 VantaaTPS Turku? - ?Vòng 9
- 13/06 22:30TPS TurkuSJK Akatemia? - ?Vòng 10
- 19/06 22:30JIPPOTPS Turku? - ?Vòng 11
- 27/06 23:00TPS TurkuJaPS? - ?Vòng 12
- 05/07 20:00KaPaTPS Turku? - ?Vòng 13
- 09/07 22:30TPS TurkuKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 14
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 9 | 8 | 12 | T T T T B |
2 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | T T T B T |
3 | Lahti | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | H T T B T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 13 | 0 | 9 | B B T T T |
5 | PK-35 Vantaa | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 | H T B H T |
6 | JIPPO | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | T B H T H |
7 | JaPS | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 16 | -6 | 5 | T B B H H |
8 | SJK Akatemia | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B T B H B |
9 | SalPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H B |
10 | KaPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 16 | -11 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation