Lịch thi đấu TPS Turku hôm nay, LTĐ TPS Turku mới nhất
Lịch thi đấu TPS Turku mới nhất hôm nay
- 27/01 19:00TPS TurkuJazz Pori? - ?
- 02/06 22:30TPS TurkuEkenas IF Fotboll? - ?Vòng 8
- 06/06 22:30PK-35 VantaaTPS Turku? - ?Vòng 9
- 13/06 22:30TPS TurkuSJK Akatemia? - ?Vòng 10
- 19/06 22:30JIPPOTPS Turku? - ?Vòng 11
- 27/06 23:00TPS TurkuJaPS? - ?Vòng 12
- 05/07 20:00KaPaTPS Turku? - ?Vòng 13
- 09/07 22:30TPS TurkuKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 14
- 14/07 22:30LahtiTPS Turku? - ?Vòng 15
- 18/07 22:30TPS TurkuSalPa? - ?Vòng 16
- 25/07 22:30Ekenas IF FotbollTPS Turku? - ?Vòng 17
- 02/08 20:00TPS TurkuPK-35 Vantaa? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu TPS Turku mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 27/01 19:00TPS TurkuJazz Pori? - ?
- 02/06 22:30TPS TurkuEkenas IF Fotboll? - ?Vòng 8
- 06/06 22:30PK-35 VantaaTPS Turku? - ?Vòng 9
- 13/06 22:30TPS TurkuSJK Akatemia? - ?Vòng 10
- 19/06 22:30JIPPOTPS Turku? - ?Vòng 11
- 27/06 23:00TPS TurkuJaPS? - ?Vòng 12
- 05/07 20:00KaPaTPS Turku? - ?Vòng 13
- 09/07 22:30TPS TurkuKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 14
- 14/07 22:30LahtiTPS Turku? - ?Vòng 15
- 18/07 22:30TPS TurkuSalPa? - ?Vòng 16
- 25/07 22:30Ekenas IF FotbollTPS Turku? - ?Vòng 17
- 02/08 20:00TPS TurkuPK-35 Vantaa? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu TPS Turku mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu TPS Turku mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 12 | 9 | 16 | T T T B H T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T B T T H |
3 | Lahti | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 14 | T T B T H T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 14 | 3 | 13 | B T T T T H |
5 | PK-35 Vantaa | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T B H T T H |
6 | JIPPO | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H T H B H |
7 | JaPS | 7 | 1 | 3 | 3 | 12 | 19 | -7 | 6 | B B H H B H |
8 | SJK Akatemia | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 5 | T B H B B H |
9 | KaPa | 7 | 1 | 1 | 5 | 11 | 22 | -11 | 4 | B H B B T B |
10 | SalPa | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation