Kết quả TPS Turku vs KaPa, 21h00 ngày 17/08
Kết quả TPS Turku vs KaPa Đối đầu TPS Turku vs KaPa Phong độ TPS Turku gần đây Phong độ KaPa gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/08/202421:00
- TPS Turku 15KaPa 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.03+1.75
0.85O 3.25
0.90U 3.25
0.961
1.22X
5.502
8.50Hiệp 1-0.75
1.00+0.75
0.80O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TPS Turku vs KaPa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 20
-
TPS Turku vs KaPa: Diễn biến chính
- 24'Albijon Muzaci1-0
- 26'Umar Bala Mohammed2-0
- 28'Albijon Muzaci3-0
- 54'3-0Niko Nurmi
- 68'3-1Mikko Kuningas
- 70'Umar Bala Mohammed4-1
- 76'Riku Sjoroos5-1
- 77'5-2Miro Turunen
- 81'5-2Elias Kallio
- 90'5-3Yllson Lika
- 90'Riku Sjoroos5-3
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
TPS Turku vs KaPa: Số liệu thống kê
- TPS TurkuKaPa
- 6Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút10
-
- 8Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 16Sút Phạt18
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 13Phạm lỗi12
-
- 4Việt vị3
-
- 3Cứu thua3
-
- 144Pha tấn công99
-
- 69Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation