Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về PK-35 Vantaa vs KaPa, 22h30 ngày 18/5
Kết quả PK-35 Vantaa vs KaPa Đối đầu PK-35 Vantaa vs KaPa Phong độ PK-35 Vantaa gần đây Phong độ KaPa gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: PK-35 Vantaa vs KaPa
- Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs KaPa trước đây
- 06/04/2025PK-35 Vantaa1 - 0KaPa0 - 0W
- 29/01/2023KaPa1 - 2PK-35 Vantaa1 - 1W
- 24/01/2009PK-35 Vantaa3 - 0KaPa1 - 0W
- 01/03/2008KaPa1 - 2PK-35 Vantaa1 - 2W
- 22/09/2024KaPa1 - 1PK-35 Vantaa1 - 1D
- 31/05/2024KaPa0 - 1PK-35 Vantaa0 - 0W
- 13/04/2024PK-35 Vantaa3 - 0KaPa1 - 0W
- 05/08/2008KaPa1 - 2PK-35 Vantaa1 - 0W
- 10/05/2008PK-35 Vantaa2 - 0KaPa2 - 0W
- 14/03/2015KaPa1 - 1PK-35 Vantaa1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PK-35 Vantaa vs KaPa
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs KaPa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs KaPa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 4 | 0 | 0 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 5 | 4 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs KaPa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PK-35 Vantaa (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
PK-35 Vantaa (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa thua
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PK-35 Vantaa và KaPa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | T T T B T |
3 | Lahti | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | H T T B T |
4 | JIPPO | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | T B H T H |
5 | Klubi 04 Helsinki | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 12 | -2 | 6 | B B T T |
6 | PK-35 Vantaa | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H |
7 | JaPS | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 16 | -6 | 5 | T B B H H |
8 | SJK Akatemia | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B T B H B |
9 | SalPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H B |
10 | KaPa | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: