Kết quả Maitland vs Edgeworth Eagles FC, 13h30 ngày 06/04
Kết quả Maitland vs Edgeworth Eagles FC Đối đầu Maitland vs Edgeworth Eagles FC Phong độ Maitland gần đây Phong độ Edgeworth Eagles FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202513:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.89-1.75
0.87O 3.75
0.82U 3.75
0.941
6.00X
4.802
1.35Hiệp 1+0.75
0.75-0.75
1.03O 0.5
0.15U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maitland vs Edgeworth Eagles FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025 » vòng 7
-
Maitland vs Edgeworth Eagles FC: Diễn biến chính
- 26'0-1
Ryan Feutz
- 56'Jordan Jackson0-1
- 57'0-2
Flynn Goodman
- 76'0-3
Chris Fayers
- 85'0-4Brown G.(OW)
- BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Maitland vs Edgeworth Eagles FC: Số liệu thống kê
- MaitlandEdgeworth Eagles FC
- 6Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 1Tổng cú sút6
-
- 0Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài2
-
- 80Pha tấn công108
-
- 62Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 10 | 9 | 0 | 1 | 28 | 11 | 17 | 27 | T T T T T T |
2 | Edgeworth Eagles FC | 10 | 8 | 2 | 0 | 28 | 4 | 24 | 26 | T T T T T T |
3 | Weston Workers FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 27 | 10 | 17 | 19 | T T T B T T |
4 | Charleston City Blues | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 18 | T H B B T H |
5 | Newcastle Olympic | 11 | 4 | 3 | 4 | 23 | 19 | 4 | 15 | B H T B B H |
6 | Maitland | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 25 | -6 | 14 | B B H T T T |
7 | Lambton Jarvis | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H T T B B |
8 | Belmont Swansea United SC | 11 | 2 | 6 | 3 | 19 | 21 | -2 | 12 | B H H H T H |
9 | Cooks Hill United | 10 | 4 | 0 | 6 | 14 | 23 | -9 | 12 | B B T B T B |
10 | Adamstown Rosebuds FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 31 | -15 | 10 | T B B B B H |
11 | Valentine | 12 | 2 | 2 | 8 | 19 | 34 | -15 | 8 | B T B B B B |
12 | New Lambton FC | 10 | 0 | 2 | 8 | 13 | 33 | -20 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW