Kết quả A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Wollongong Wolves, 14h00 ngày 08/02
Kết quả A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Wollongong Wolves Đối đầu A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Wollongong Wolves Phong độ A.P.I.A. Leichhardt Tigers gần đây Phong độ Wollongong Wolves gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/02/202514:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.01O 3.25
0.91U 3.25
0.911
1.73X
3.902
3.80Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Wollongong Wolves
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 1
-
A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Wollongong Wolves: Diễn biến chính
- 16'Jack Stewart1-0
- 27'1-1
Lachlan Scott
- 31'1-1
- 48'1-1
- 54'Dredon Kelly2-1
- 54'Jordan Segreto3-1
- 54'3-1
- 73'3-2
Sebastian Hernandez
- 75'3-3
Nicholas Olsen
- 75'3-3
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Wollongong Wolves: Số liệu thống kê
- A.P.I.A. Leichhardt TigersWollongong Wolves
- 8Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút13
-
- 8Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 85Pha tấn công81
-
- 74Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spirit FC | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 7 | 12 | 21 | T T H T H H |
2 | Marconi Stallions | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | H H T T T T |
3 | Manly United | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 6 | 13 | 15 | H T T B H T |
4 | Rockdale City Suns | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 15 | 4 | 15 | T H T T B H |
5 | Blacktown City Demons | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 15 | 0 | 15 | T T H B H T |
6 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 9 | 4 | 2 | 3 | 28 | 21 | 7 | 14 | B T H T T B |
7 | St George Saints | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 13 | 4 | 14 | H T H T T T |
8 | Sydney Olympic | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 12 | H T H H B T |
9 | Sydney United | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 12 | T B H B T T |
10 | Sutherland Sharks | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 | B B B T H B |
11 | Wollongong Wolves | 9 | 2 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 10 | H H T B B B |
12 | Sydney FC (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 15 | -8 | 8 | H B B T B H |
13 | Mt Druitt Town Rangers FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 19 | -10 | 8 | B B H B T B |
14 | St George City FA | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 16 | -5 | 7 | B B B T B B |
15 | Central Coast Mariners (Youth) | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 21 | -12 | 5 | B H T H B B |
16 | Western Sydney Wanderers AM | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 18 | -13 | 5 | B B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW