Kết quả Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 11/08
Kết quả Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy Nhận định Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 11/8 Đối đầu Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy Phong độ Nagoya Grampus gần đây Phong độ Tokyo Verdy gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/08/202417:00
- Nagoya Grampus 21Tokyo Verdy 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2
0.89U 2
0.991
2.04X
3.102
3.55Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 26
-
Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
- 7'Anderson Patrick Aguiar Oliveira (Assist:Taichi Kikuchi)1-0
- 50'1-0Fuki Yamada Goal Disallowed
- 58'Takuya Shigehiro
Taichi Kikuchi1-0 - 61'Takuya Shigehiro1-0
- 66'1-0Yuta Arai
Yuta Matsumura - 66'1-0Hiroto Yamami
Fuki Yamada - 66'1-0Koki Morita
Tomoya Miki - 74'1-0Yuto Tsunashima
Kosuke Saito - 78'Kasper Junker
Anderson Patrick Aguiar Oliveira1-0 - 82'1-0Yuto Tsunashima
- 82'1-0Gouki YAMADA
Itsuki Someno - 90'Mitchell James Langerak1-0
- 90'Tojiro Kubo
Katsuhiro Nakayama1-0
-
Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
- Nagoya Grampus3-4-2-11Mitchell James Langerak24Akinari Kawazura20Kennedy Ebbs Mikuni2Yuki Nogami7Ryuji Izumi8Keiya Shiihashi15Sho Inagaki27Katsuhiro Nakayama11Yuya Yamagishi33Taichi Kikuchi10Anderson Patrick Aguiar Oliveira20Yudai Kimura18Fuki Yamada9Itsuki Someno47Yuta Matsumura8Kosuke Saito10Tomoya Miki22Hijiri Onaga6Kazuya Miyahara4Naoki Hayashi3Hiroto Taniguchi1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
- 19Takuya Shigehiro77Kasper Junker25Tojiro Kubo16Yohei Takeda5Haruki Yoshida3Ha Chang Rae66Ryosuke YamanakaYuta Arai 40Koki Morita 7Hiroto Yamami 11Yuto Tsunashima 23Gouki YAMADA 27Yuya Nagasawa 21Yuan Matsuhashi 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Kenta HasegawaHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
- Nagoya GrampusTokyo Verdy
- 3Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút8
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 18Sút Phạt19
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 314Số đường chuyền455
-
- 73%Chuyền chính xác81%
-
- 16Phạm lỗi16
-
- 2Cứu thua0
-
- 10Rê bóng thành công6
-
- 3Thay người5
-
- 2Đánh chặn7
-
- 18Ném biên19
-
- 16Cản phá thành công6
-
- 9Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 26Long pass19
-
- 83Pha tấn công105
-
- 48Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản