Kết quả Yokohama Marinos vs Nagoya Grampus, 12h00 ngày 08/12
Kết quả Yokohama Marinos vs Nagoya Grampus Đối đầu Yokohama Marinos vs Nagoya Grampus Phong độ Yokohama Marinos gần đây Phong độ Nagoya Grampus gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/12/202412:00
- Yokohama Marinos 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.75
0.83U 2.75
1.051
2.10X
3.402
2.87Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38
-
Yokohama Marinos vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
- 24'0-1Ryuji Izumi
- 64'Takuma Nishimura0-1
- 66'Kota Mizunuma
Yan Matheus Santos Souza0-1 - 66'Kenta Inoue
Jose Elber Pimentel da Silva0-1 - 70'0-1Yuya Yamagishi
Kensuke Nagai - 71'0-2Yuya Yamagishi
- 72'Asahi Uenaka
Takuma Nishimura0-2 - 72'Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Taiki Watanabe0-2 - 78'0-2Taichi Kikuchi
Tsukasa Morishima - 78'0-2Katsuhiro Nakayama
Yuki Nogami - 90'0-2Haruki Yoshida
Keiya Shiihashi - 90'0-2Kyota Sakakibara
Ryuji Izumi
-
Yokohama Marinos vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
- Yokohama Marinos4-2-3-121Hiroki Iikura2Katsuya Nagato39Taiki Watanabe4Shinnosuke Hatanaka27Ken Matsubara20Amano Jun28Riku Yamane7Jose Elber Pimentel da Silva9Takuma Nishimura11Yan Matheus Santos Souza10Anderson Jose Lopes de Souza14Tsukasa Morishima18Kensuke Nagai7Ryuji Izumi2Yuki Nogami15Sho Inagaki8Keiya Shiihashi55Shuhei Tokumoto34Takuya Uchida20Kennedy Ebbs Mikuni24Akinari Kawazura16Yohei Takeda
- Đội hình dự bị
- 17Kenta Inoue18Kota Mizunuma5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu14Asahi Uenaka1William Popp24Hijiri Kato35Keigo SakakibaraYuya Yamagishi 11Katsuhiro Nakayama 27Taichi Kikuchi 33Haruki Yoshida 5Kyota Sakakibara 28Alexandre Kouto Horio Pisano 35Kasper Junker 77
- Huấn luyện viên (HLV)
- John HutchinsonKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
- Yokohama MarinosNagoya Grampus
- 6Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 9Tổng cú sút12
-
- 0Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 20Sút Phạt19
-
- 74%Kiểm soát bóng26%
-
- 72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
- 635Số đường chuyền232
-
- 17Phạm lỗi15
-
- 1Cứu thua1
-
- 8Rê bóng thành công27
-
- 4Thay người5
-
- 9Đánh chặn3
-
- 8Cản phá thành công27
-
- 4Thử thách18
-
- 93Pha tấn công79
-
- 63Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản