Yokohama Marinos: tin tức, thông tin website facebook

CLB Yokohama Marinos: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Yokohama Marinos
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1992-4-1
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Yokohama Marinos MM21 Training Center, 6-2, Minatomirai, Nishi-ku, Yokohama City, Kanagawa 220-0012
Sân vận động Nissan Stadium
Sức chứa sân vận động 72,370 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV John Hutchinson
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.f-marinos.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Yokohama Marinos mới nhất

  • 08/12 12:00
    Yokohama Marinos
    Nagoya Grampus
    0 - 1
    Vòng 38
  • 30/11 12:00
    Shonan Bellmare
    Yokohama Marinos
    1 - 0
    Vòng 37
  • 16/11 12:00
    Jubilo Iwata
    Yokohama Marinos
    1 - 1
    Vòng 29
  • 09/11 12:00
    Sagan Tosu
    Yokohama Marinos
    1 - 1
    Vòng 36
  • 30/10 17:00
    Yokohama Marinos
    Urawa Red Diamonds
    0 - 0
    Vòng 35
  • 03/12 15:00
    Central Coast Mariners
    Yokohama Marinos
    0 - 3
    A
  • 27/11 17:00
    Yokohama Marinos
    Pohang Steelers
    1 - 0
    A
  • 06/11 17:00
    Yokohama Marinos
    Buriram United 1
    3 - 0
    A
  • 22/10 19:00
    Shandong Taishan
    Yokohama Marinos
    1 - 0
    A
  • 27/10 11:05
    Yokohama Marinos
    Gamba Osaka
    1 - 1
  • 90phút [2-2], 120phút [2-3]

Lịch thi đấu Yokohama Marinos sắp tới

BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation