Kết quả Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 14/05
Kết quả Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol Nhận định, Soi kèo Yokohama F. Marinos vs Kashiwa Reysol 17h00 ngày 14/5: Tình cảnh trái ngược Đối đầu Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol Phong độ Yokohama Marinos gần đây Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
- Thứ tư, Ngày 14/05/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.95O 2.25
0.84U 2.25
1.021
2.63X
3.002
2.63Hiệp 1+0
0.97-0
0.93O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 14
-
Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
- 46'0-0Diego Jara Rodrigues
Tomoya Koyamatsu - 56'0-1
Yoshio Koizumi (Assist:Yuki Kakita)
- 59'Riku Yamane
Kida Takuya0-1 - 59'Daiya Tono
Anderson Jose Lopes de Souza0-1 - 59'Yan Matheus Santos Souza
Kenta Inoue0-1 - 64'0-1Mao Hosoya
Masaki Watai - 71'Katsuya Nagato
Ren Kato0-1 - 71'Jose Elber Pimentel da Silva
Ryo Miyaichi0-1 - 73'Kosei Suwama0-1
- 77'0-1Kosuke Kinoshita
Yuki Kakita - 85'0-1Kohei Tezuka
Yoshio Koizumi - 85'0-1Tomoya Inukai
Wataru Harada - 90'0-2
Kosuke Kinoshita (Assist:Tojiro Kubo)
-
Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
- Yokohama Marinos4-2-3-121Hiroki Iikura16Ren Kato33Kosei Suwama44Thomas Deng27Ken Matsubara8Kida Takuya6Kota Watanabe23Ryo Miyaichi14Asahi Uenaka17Kenta Inoue10Anderson Jose Lopes de Souza18Yuki Kakita8Yoshio Koizumi11Masaki Watai24Tojiro Kubo27Koki Kumasaka6Yuta Yamada14Tomoya Koyamatsu42Wataru Harada4Taiyo Koga5Hayato Tanaka25Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
- 28Riku Yamane9Daiya Tono11Yan Matheus Santos Souza2Katsuya Nagato7Jose Elber Pimentel da Silva19Park Ir-Kyu47Kazuya Yamamura15Sandy Walsh20Amano JunDiego Jara Rodrigues 3Mao Hosoya 9Kosuke Kinoshita 15Tomoya Inukai 13Kohei Tezuka 17Kenta Matsumoto 46Hiromu Mitsumaru 2Shun Nakajima 37Nobuteru Nakagawa 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Patrick KisnorboRicardo Rodriguez
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
- Yokohama MarinosKashiwa Reysol
- 9Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 11Tổng cú sút21
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 9Sút ra ngoài16
-
- 4Cản sút9
-
- 7Sút Phạt8
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 526Số đường chuyền531
-
- 83%Chuyền chính xác86%
-
- 8Phạm lỗi7
-
- 2Việt vị4
-
- 3Cứu thua1
-
- 7Rê bóng thành công9
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn6
-
- 22Ném biên22
-
- 7Cản phá thành công18
-
- 7Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 26Long pass20
-
- 87Pha tấn công108
-
- 54Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Kyoto Sanga | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B B T H T |
4 | Urawa Red Diamonds | 18 | 8 | 6 | 4 | 23 | 17 | 6 | 30 | T T B H T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 9 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 29 | B B T T T T |
6 | Vissel Kobe | 16 | 8 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 27 | T T B B T T |
7 | Kawasaki Frontale | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | 25 | B H B T T H |
8 | Machida Zelvia | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B B H T |
9 | Gamba Osaka | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 23 | B T T T B B |
10 | Shimizu S-Pulse | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | T T B B H B |
11 | Cerezo Osaka | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 24 | 0 | 22 | B B T T T B |
12 | Fagiano Okayama | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B B H B T |
13 | Avispa Fukuoka | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 | H H B B B H |
14 | Shonan Bellmare | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 21 | T H B B T B |
15 | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 20 | T T B T B B |
16 | FC Tokyo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T T B |
17 | Yokohama FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 17 | -6 | 18 | B B B T B T |
18 | Nagoya Grampus | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Albirex Niigata | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B H T B H B |
20 | Yokohama Marinos | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 25 | -13 | 8 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản