Kết quả Kyoto Sanga vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 22/09
Kết quả Kyoto Sanga vs Gamba Osaka Nhận định, Soi kèo Kyoto Sanga vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 22/9 Đối đầu Kyoto Sanga vs Gamba Osaka Phong độ Kyoto Sanga gần đây Phong độ Gamba Osaka gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/09/202417:00
- Kyoto Sanga 32Gamba Osaka 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2.5
1.06U 2.5
0.821
2.60X
3.252
2.45Hiệp 1+0
0.95-0
0.93O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31
-
Kyoto Sanga vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
- 20'0-1Kota Yamada (Assist:Ryoya Yamashita)
- 27'Rafael Papagaio1-1
- 43'1-1Welton Felipe Paragua de Melo
- 46'Misao Yuto
Kyo Sato1-1 - 46'Daiki Kaneko
Shimpei Fukuoka1-1 - 54'Misao Yuto1-1
- 60'Rafael Papagaio (Assist:Taichi Hara)2-1
- 65'Shinnosuke Fukuda2-1
- 71'Takuji Yonemoto
Taiki Hirato2-1 - 73'2-1Isa Sakamoto
Kota Yamada - 76'Yuta Toyokawa
Rafael Papagaio2-1 - 82'2-1Juan Matheus Alano Nascimento
Ryoya Yamashita - 82'2-1Shu Kurata
Rin Mito - 87'2-2Shinnosuke Nakatani
- 88'2-2Shinnosuke Nakatani Goal Disallowed
- 89'Yoshinori Suzuki2-2
- 90'Lucas da Cruz Oliveira
Marco Tulio Oliveira Lemos2-2 - 90'2-2Yuya Fukuda
Takashi Usami
-
Kyoto Sanga vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
- Kyoto Sanga4-3-394Gu SungYun44Kyo Sato50Yoshinori Suzuki24Yuta Miyamoto2Shinnosuke Fukuda39Taiki Hirato10Shimpei Fukuoka7Sota Kawasaki14Taichi Hara99Rafael Papagaio9Marco Tulio Oliveira Lemos7Takashi Usami17Ryoya Yamashita9Kota Yamada97Welton Felipe Paragua de Melo16Tokuma Suzuki27Rin Mito15Takeru Kishimoto20Shinnosuke Nakatani2Shota Fukuoka4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
- 6Misao Yuto19Daiki Kaneko37Takuji Yonemoto23Yuta Toyokawa96Lucas da Cruz Oliveira26Gakuji Ota77Murilo de Souza CostaIsa Sakamoto 13Shu Kurata 10Juan Matheus Alano Nascimento 47Yuya Fukuda 14Kei Ishikawa 25Shinya Nakano 33Yusei Egawa 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cho Kwi JeaDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
- Kyoto SangaGamba Osaka
- 4Phạt góc9
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút24
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 10Sút ra ngoài16
-
- 9Sút Phạt17
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 263Số đường chuyền427
-
- 62%Chuyền chính xác73%
-
- 14Phạm lỗi6
-
- 7Cứu thua2
-
- 9Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người4
-
- 7Đánh chặn7
-
- 16Ném biên19
-
- 2Woodwork1
-
- 12Cản phá thành công18
-
- 16Thử thách11
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 20Long pass20
-
- 109Pha tấn công85
-
- 43Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản