Kết quả Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 31/08

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 8'
    Mao Hosoya (Assist:Tomoya Koyamatsu) goal 
    1-0
  • 15'
    1-1
    goal Yudai Kimura (Assist:Hiroto Yamami)
  • 30'
    1-2
    goal Hiroto Yamami (Assist:Kosuke Saito)
  • 39'
    Hiroki Noda
    1-2
  • 45'
    Sachiro Toshima (Assist:Matheus Goncalves Savio) goal 
    2-2
  • 46'
    Kosuke Kinoshita  
    Tomoya Koyamatsu  
    2-2
  • 46'
    Yugo Tatsuta  
    Hiroki Noda  
    2-2
  • 46'
    Yuta Yamada  
    Fumiya Unoki  
    2-2
  • 52'
    2-2
     Itsuki Someno
     Fuki Yamada
  • 55'
    2-3
    goal Hijiri Onaga
  • 63'
    2-3
     Yuan Matsuhashi
     Hiroto Yamami
  • 63'
    2-3
     Tomoya Miki
     Kosuke Saito
  • 75'
    Kohei Tezuka  
    Eiji Shirai  
    2-3
  • 79'
    Yuki Kakita  
    Mao Hosoya  
    2-3
  • 79'
    2-3
     Gouki YAMADA
     Yudai Kimura
  • 79'
    2-3
     Tetsuyuki Inami
     Naoki Hayashi
  • Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol4-4-2
    21
    Masato Sasaki
    3
    Diego Jara Rodrigues
    22
    Hiroki Noda
    13
    Tomoya Inukai
    32
    Hiroki Sekine
    10
    Matheus Goncalves Savio
    28
    Sachiro Toshima
    33
    Eiji Shirai
    25
    Fumiya Unoki
    14
    Tomoya Koyamatsu
    19
    Mao Hosoya
    20
    Yudai Kimura
    18
    Fuki Yamada
    11
    Hiroto Yamami
    6
    Kazuya Miyahara
    8
    Kosuke Saito
    7
    Koki Morita
    22
    Hijiri Onaga
    4
    Naoki Hayashi
    15
    Kaito Chida
    23
    Yuto Tsunashima
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 50Yugo Tatsuta
    6Yuta Yamada
    15Kosuke Kinoshita
    37Kohei Tezuka
    18Yuki Kakita
    1Haruki Saruta
    16Eiichi Katayama
    Itsuki Someno 9
    Yuan Matsuhashi 33
    Tomoya Miki 10
    Tetsuyuki Inami 17
    Gouki YAMADA 27
    Yuya Nagasawa 21
    Yuta Matsumura 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masami Ihara
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Tokyo Verdy
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 607
    Số đường chuyền
    270
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 21
    Long pass
    19
  •  
     
  • 151
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 37 20 9 8 58 36 22 69 T T B T H H
2 Hiroshima Sanfrecce 37 19 11 7 71 40 31 68 T T B B B T
3 Machida Zelvia 37 19 9 9 53 31 22 66 B B H B T T
4 Gamba Osaka 37 17 12 8 46 34 12 63 B T H T T T
5 Kashima Antlers 37 17 11 9 57 40 17 62 T H T H H T
6 Tokyo Verdy 37 14 13 10 51 51 0 55 H B T T H B
7 Yokohama Marinos 37 15 7 15 61 60 1 52 B H H T T T
8 Cerezo Osaka 37 13 13 11 43 45 -2 52 T T B H T B
9 FC Tokyo 37 14 9 14 50 51 -1 51 T H T B B B
10 Avispa Fukuoka 37 12 14 11 32 35 -3 50 H T H T B T
11 Kawasaki Frontale 37 12 13 12 63 56 7 49 T H B H H T
12 Urawa Red Diamonds 37 12 11 14 49 45 4 47 B T H T H B
13 Nagoya Grampus 37 14 5 18 42 47 -5 47 T B B B H B
14 Kyoto Sanga 37 12 10 15 43 55 -12 46 B T T H H B
15 Shonan Bellmare 37 12 9 16 53 55 -2 45 T T T T H B
16 Kashiwa Reysol 37 9 14 14 39 50 -11 41 T H B B H H
17 Albirex Niigata 37 10 11 16 44 59 -15 41 B B H B H B
18 Jubilo Iwata 37 10 8 19 47 65 -18 38 B T B B B T
19 Consadole Sapporo 37 8 10 19 42 66 -24 34 T B T H H B
20 Sagan Tosu 37 9 5 23 45 68 -23 32 H H B T B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation