Kết quả Cerezo Osaka vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 30/11

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 37

  • Cerezo Osaka vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Shu Morooka
  • 14'
    0-2
    goal Yuma Suzuki (Assist:Gaku Shibasaki)
  • 26'
    0-2
    Yuma Suzuki
  • 46'
    0-2
     Nago Shintaro
     Talles
  • 63'
    0-2
     Tomoya Fujii
     Yuta Higuchi
  • 64'
    Ryuya Nishio
    0-2
  • 66'
    Masaya Shibayama  
    Capixaba  
    0-2
  • 66'
    Sota Kitano  
    Hiroto Yamada  
    0-2
  • 73'
    Lucas Fernandes
    0-2
  • 76'
    Ryogo Yamasaki  
    Lucas Fernandes  
    0-2
  • 76'
    Satoki Uejo  
    Hinata Kida  
    0-2
  • 80'
    0-2
     Homare Tokuda
     Shu Morooka
  • 87'
    Tatsuya Yamashita  
    Ryuya Nishio  
    0-2
  • 87'
    0-2
     Keisuke Tsukui
     Yuma Suzuki
  • 90'
    Tatsuya Yamashita
    0-2
  • Cerezo Osaka vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-4-2
    21
    Kim Jin Hyeon
    19
    Hirotaka Tameda
    33
    Ryuya Nishio
    3
    Ryosuke Shindo
    16
    Hayato Okuda
    27
    Capixaba
    25
    Hiroaki Okuno
    5
    Hinata Kida
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    34
    Hiroto Yamada
    36
    Shu Morooka
    40
    Yuma Suzuki
    17
    Talles
    10
    Gaku Shibasaki
    13
    Kei Chinen
    14
    Yuta Higuchi
    6
    Kento Misao
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 48Masaya Shibayama
    38Sota Kitano
    7Satoki Uejo
    29Ryogo Yamasaki
    23Tatsuya Yamashita
    1Yang Han Bin
    24Koji Toriumi
    Nago Shintaro 30
    Tomoya Fujii 15
    Homare Tokuda 41
    Keisuke Tsukui 39
    Taiki Yamada 31
    Hayato Nakama 33
    Yu Funabashi 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Masaki Chugo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Kashima Antlers
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 24
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 454
    Số đường chuyền
    291
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    25
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation