Kết quả Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 04/10

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33

  • Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 55'
    Wellington Luis de Sousa  
    Shahab Zahedi  
    0-0
  • 61'
    0-0
     Anderson Patrick Aguiar Oliveira
     Yuya Yamagishi
  • 61'
    0-0
     Shuhei Tokumoto
     Ryosuke Yamanaka
  • 61'
    0-0
     Kensuke Nagai
     Kasper Junker
  • 70'
    Daiki Matsuoka  
    Takeshi Kanamori  
    0-0
  • 70'
    Itsuki Oda  
    Masato Yuzawa  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Ryuji Izumi
     Tsukasa Morishima
  • 83'
    Ryoga Sato  
    Masato Shigemi  
    0-0
  • 83'
    Yuto Iwasaki  
    Yota Maejima  
    0-0
  • 88'
    Itsuki Oda (Assist:Douglas Ricardo Grolli) goal 
    1-0
  • 90'
    1-0
    Ryuji Izumi
  • 90'
    1-0
    Kennedy Ebbs Mikuni
  • Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka3-4-2-1
    1
    Takumi Nagaishi
    5
    Daiki Miya
    37
    Masaya Tashiro
    33
    Douglas Ricardo Grolli
    29
    Yota Maejima
    6
    Mae Hiroyuki
    30
    Masato Shigemi
    2
    Masato Yuzawa
    7
    Takeshi Kanamori
    8
    Kazuya Konno
    9
    Shahab Zahedi
    77
    Kasper Junker
    14
    Tsukasa Morishima
    11
    Yuya Yamagishi
    27
    Katsuhiro Nakayama
    15
    Sho Inagaki
    33
    Taichi Kikuchi
    66
    Ryosuke Yamanaka
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    3
    Ha Chang Rae
    24
    Akinari Kawazura
    1
    Mitchell James Langerak
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Wellington Luis de Sousa
    88Daiki Matsuoka
    16Itsuki Oda
    18Yuto Iwasaki
    27Ryoga Sato
    31Masaaki Murakami
    4Seiya Inoue
    Shuhei Tokumoto 55
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10
    Kensuke Nagai 18
    Ryuji Izumi 7
    Yohei Takeda 16
    Haruki Yoshida 5
    Takuya Uchida 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Nagoya Grampus
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 360
    Số đường chuyền
    436
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    22
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation