Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kibi International University Nữ vs Veertien Mie Nữ, 11h00 ngày 06/5

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: Kibi International University Nữ vs Veertien Mie Nữ

Lịch sử đối đầu Kibi International University Nữ vs Veertien Mie Nữ trước đây

  • 15/06/2024
    Kibi International University (W)
    2 - 0
    Veertien Mie (W)
    0 - 0
    W
  • 20/04/2024
    Veertien Mie (W)
    1 - 0
    Kibi International University (W)
    0 - 0
    L
  • 15/10/2023
    Veertien Mie (W)
    0 - 0
    Kibi International University (W)
    0 - 0
    D
  • 15/04/2023
    Kibi International University (W)
    1 - 3
    Veertien Mie (W)
    0 - 1
    L
  • 12/06/2022
    Kibi International University (W)
    0 - 3
    Veertien Mie (W)
    0 - 2
    L
  • 23/04/2022
    Veertien Mie (W)
    0 - 0
    Kibi International University (W)
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Kibi International University Nữ vs Veertien Mie Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Kibi International University Nữ vs Veertien Mie Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 1 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Kibi International University Nữ vs Veertien Mie Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản nữ 6 1 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Kibi International University Nữ vs Veertien Mie Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kibi International University Nữ (sân nhà) 3 1 0 2
Kibi International University Nữ (sân khách) 3 0 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kibi International University Nữ thắng
Bại: là số trận Kibi International University Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kibi International University NữVeertien Mie Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kibi International University (W) 8 7 0 1 26 7 19 21 T T B T T T
2 Gunma FC White Star (W) 8 5 3 0 12 7 5 18 H T T H H T
3 Veertien Mie (W) 8 4 3 1 9 4 5 15 H T T H H T
4 Yamato Sylphid (W) 8 4 1 3 14 15 -1 13 B T H T B T
5 VONDS Ichihara (W) 8 3 3 2 11 7 4 12 T B H H T T
6 Fujizakura Yamanashi (W) 8 3 3 2 8 6 2 12 T T B H H B
7 SEISA OSA Rheia (W) 8 2 3 3 12 11 1 9 H B H B H B
8 Diosa Izumo (W) 8 2 3 3 7 9 -2 9 B T H H B T
9 FC Imabari (W) 8 1 4 3 4 9 -5 7 H B H H H B
10 Nankatsu (W) 8 2 0 6 8 15 -7 6 B B T B T B
11 Diavorosso Hiroshima (W) 8 1 2 5 3 15 -12 5 H B B T H B
12 JFA Academy Fukushima (W) 8 0 3 5 6 15 -9 3 H B H B B B

Cập nhật: