Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Diosa Izumo Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ, 10h00 ngày 10/5
Kết quả Diosa Izumo Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ Đối đầu Diosa Izumo Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ Phong độ Diosa Izumo Nữ gần đây Phong độ SEISA OSA Rheia Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: Diosa Izumo Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 10:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diosa Izumo Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ trước đây
- 09/06/2024SEISA OSA Rheia (W)0 - 0Diosa Izumo (W)0 - 0D
- 13/04/2024Diosa Izumo (W)2 - 1SEISA OSA Rheia (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Diosa Izumo Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosa Izumo Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosa Izumo Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosa Izumo Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosa Izumo Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Diosa Izumo Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diosa Izumo Nữ thắng
Bại: là số trận Diosa Izumo Nữ thua
Thắng: là số trận Diosa Izumo Nữ thắng
Bại: là số trận Diosa Izumo Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diosa Izumo Nữ và SEISA OSA Rheia Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 22 | T B T T T H |
2 | Gunma FC White Star (W) | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H H T H |
3 | Veertien Mie (W) | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 16 | T T H H T H |
4 | VONDS Ichihara (W) | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 15 | B H H T T T |
5 | Yamato Sylphid (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 18 | -1 | 14 | T H T B T H |
6 | Fujizakura Yamanashi (W) | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B H H B H |
7 | Diosa Izumo (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 12 | T H H B T T |
8 | FC Imabari (W) | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 9 | -4 | 10 | B H H H B T |
9 | SEISA OSA Rheia (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 9 | B H B H B B |
10 | Nankatsu (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 16 | -8 | 6 | B T B T B B |
11 | Diavorosso Hiroshima (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 17 | -13 | 5 | B B T H B B |
12 | JFA Academy Fukushima (W) | 9 | 0 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 4 | B H B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản