Đối đầu FC Ryukyu vs SC Sagamihara, 15h00 ngày 05/4
Kết quả FC Ryukyu vs SC Sagamihara Đối đầu FC Ryukyu vs SC Sagamihara Phong độ FC Ryukyu gần đây Phong độ SC Sagamihara gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: FC Ryukyu vs SC Sagamihara
- Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs SC Sagamihara trước đây
- 12/10/2024FC Ryukyu2 - 1SC Sagamihara0 - 1W
- 17/03/2024SC Sagamihara0 - 0FC Ryukyu0 - 0D
- 26/08/2023FC Ryukyu0 - 4SC Sagamihara0 - 0L
- 28/05/2023SC Sagamihara0 - 0FC Ryukyu0 - 0D
- 23/11/2018FC Ryukyu5 - 1SC Sagamihara2 - 0W
- 10/06/2018SC Sagamihara2 - 5FC Ryukyu1 - 3W
- 08/10/2017SC Sagamihara4 - 2FC Ryukyu3 - 0L
- 20/05/2017FC Ryukyu1 - 1SC Sagamihara0 - 0D
- 11/07/2021FC Ryukyu0 - 1SC Sagamihara0 - 0L
- 01/05/2021SC Sagamihara1 - 5FC Ryukyu1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu FC Ryukyu vs SC Sagamihara
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs SC Sagamihara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs SC Sagamihara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 8 | 3 | 3 | 2 |
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs SC Sagamihara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ryukyu (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FC Ryukyu (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ryukyu thắng
Bại: là số trận FC Ryukyu thua
Thắng: là số trận FC Ryukyu thắng
Bại: là số trận FC Ryukyu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ryukyu và SC Sagamihara trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 16 | T T T B T T |
2 | Tochigi City | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 14 | B H T T T H |
3 | Kagoshima United | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 12 | B T T H T H |
4 | Giravanz Kitakyushu | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 3 | 5 | 12 | T B T T B T |
5 | Nara Club | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | B T T H T H |
6 | Miyazaki | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T T H B T H |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H B T B T |
8 | Fukushima United FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | H B T T B T |
9 | Kamatamare Sanuki | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T H B T B H |
10 | AC Nagano Parceiro | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B T B T B |
11 | Vanraure Hachinohe FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | T H B B T H |
12 | Tochigi SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 8 | B B H T B H |
13 | SC Sagamihara | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | T B T H B H |
14 | Thespa Kusatsu | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 7 | T B B T B B |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | H B H T H |
16 | Azul Claro Numazu | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H H B B |
17 | Kochi United | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 | H B T H B H |
18 | FC Ryukyu | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 5 | B B B B T H |
19 | FC Gifu | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B T B B B H |
20 | Gainare Tottori | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 5 | H H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản