Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia, 11h05 ngày 11/5
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia Nhận định, Soi kèo Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia 11h05 ngày 11/5: Phong độ ngang ngửa Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây Phong độ Machida Zelvia gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia
- Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 11:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia trước đây
- 19/08/2023Shimizu S-Pulse3 - 2Machida Zelvia1 - 2W
- 21/05/2023Machida Zelvia2 - 1Shimizu S-Pulse1 - 1L
- 08/10/2016Shimizu S-Pulse2 - 0Machida Zelvia1 - 0W
- 08/06/2016Machida Zelvia1 - 2Shimizu S-Pulse0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shimizu S-Pulse (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Shimizu S-Pulse (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shimizu S-Pulse thắng
Bại: là số trận Shimizu S-Pulse thua
Thắng: là số trận Shimizu S-Pulse thắng
Bại: là số trận Shimizu S-Pulse thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shimizu S-Pulse và Machida Zelvia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 15 | 10 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 31 | B T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 14 | 7 | 6 | 1 | 16 | 10 | 6 | 27 | T H T H T T |
3 | Kyoto Sanga | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T B B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T T T T B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 14 | 7 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 23 | B B B B T T |
6 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 23 | T H B T T T |
7 | Shimizu S-Pulse | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H T T T B B |
8 | Vissel Kobe | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | B T T T T B |
9 | Avispa Fukuoka | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | B H H B B B |
10 | Machida Zelvia | 15 | 6 | 2 | 7 | 15 | 16 | -1 | 20 | B B B T B B |
11 | Tokyo Verdy | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | B H T T B T |
12 | Cerezo Osaka | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 22 | 1 | 19 | T H B B T T |
13 | Fagiano Okayama | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 11 | 0 | 19 | T B H B B H |
14 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 18 | B B T H B B |
16 | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 | B H H T B T |
17 | Nagoya Grampus | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T B B T H |
18 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
19 | Yokohama FC | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 15 | -7 | 12 | H H B B B T |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản