Đối đầu Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 08/12

VĐQG Nhật Bản 2025: Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy

  • Giải đấu: VĐQG Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 08/12/2024 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy

- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản 1 0 1 0
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 1 1 0 0
Hạng 2 Nhật Bản 8 4 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kyoto Sanga (sân nhà) 5 3 0 2
Kyoto Sanga (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kyoto Sanga thắng
Bại: là số trận Kyoto Sanga thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kyoto SangaTokyo Verdy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 37 20 9 8 58 36 22 69 T T B T H H
2 Hiroshima Sanfrecce 37 19 11 7 71 40 31 68 T T B B B T
3 Machida Zelvia 37 19 9 9 53 31 22 66 B B H B T T
4 Gamba Osaka 37 17 12 8 46 34 12 63 B T H T T T
5 Kashima Antlers 37 17 11 9 57 40 17 62 T H T H H T
6 Tokyo Verdy 37 14 13 10 51 51 0 55 H B T T H B
7 Yokohama Marinos 37 15 7 15 61 60 1 52 B H H T T T
8 Cerezo Osaka 37 13 13 11 43 45 -2 52 T T B H T B
9 FC Tokyo 37 14 9 14 50 51 -1 51 T H T B B B
10 Avispa Fukuoka 37 12 14 11 32 35 -3 50 H T H T B T
11 Kawasaki Frontale 37 12 13 12 63 56 7 49 T H B H H T
12 Urawa Red Diamonds 37 12 11 14 49 45 4 47 B T H T H B
13 Nagoya Grampus 37 14 5 18 42 47 -5 47 T B B B H B
14 Kyoto Sanga 37 12 10 15 43 55 -12 46 B T T H H B
15 Shonan Bellmare 37 12 9 16 53 55 -2 45 T T T T H B
16 Kashiwa Reysol 37 9 14 14 39 50 -11 41 T H B B H H
17 Albirex Niigata 37 10 11 16 44 59 -15 41 B B H B H B
18 Jubilo Iwata 37 10 8 19 47 65 -18 38 B T B B B T
19 Consadole Sapporo 37 8 10 19 42 66 -24 34 T B T H H B
20 Sagan Tosu 37 9 5 23 45 68 -23 32 H H B T B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation
Cập nhật: