Đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Fukuoka AN Nữ, 11h00 ngày 22/6
Kết quả Yamato Sylphid Nữ vs Fukuoka AN Nữ Đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Fukuoka AN Nữ Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây Phong độ Fukuoka AN Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Yamato Sylphid Nữ vs Fukuoka AN Nữ
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/6/2024 09:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Fukuoka AN Nữ trước đây
- 28/04/2024Fukuoka AN (W)2 - 1Yamato Sylphid (W)2 - 1L
- 19/06/2022Yamato Sylphid (W)2 - 0Fukuoka AN (W)1 - 0W
- 10/04/2022Fukuoka AN (W)0 - 3Yamato Sylphid (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Fukuoka AN Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Fukuoka AN Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Fukuoka AN Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Fukuoka AN Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yamato Sylphid Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Yamato Sylphid Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yamato Sylphid Nữ thắng
Bại: là số trận Yamato Sylphid Nữ thua
Thắng: là số trận Yamato Sylphid Nữ thắng
Bại: là số trận Yamato Sylphid Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yamato Sylphid Nữ và Fukuoka AN Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 15 | 13 | 2 | 0 | 52 | 5 | 47 | 41 | T H T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 15 | 10 | 2 | 3 | 37 | 18 | 19 | 32 | T H H B T T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 22 | 10 | 12 | 29 | T T H T B T |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 18 | 5 | 24 | T H T H H B |
5 | Diosa Izumo (W) | 15 | 5 | 7 | 3 | 16 | 11 | 5 | 22 | T H H T H H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 24 | -8 | 19 | B H H T H B |
7 | Kibi International University (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | B B B T H T |
8 | Veertien Mie (W) | 15 | 4 | 6 | 5 | 9 | 15 | -6 | 18 | T H H B T B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 27 | -14 | 14 | B T B B B T |
10 | FC Imabari (W) | 15 | 1 | 8 | 6 | 11 | 27 | -16 | 11 | B H H H T H |
11 | Tsukuba FC (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 8 | 32 | -24 | 11 | B B B B B B |
12 | Fukuoka AN (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 25 | -15 | 9 | B H T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản