Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về RB Omiya Ardija vs Ehime FC, 12h00 ngày 08/6

Hạng 2 Nhật Bản 2025: RB Omiya Ardija vs Ehime FC

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 08/6/2025 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Ehime FC trước đây

  • 12/09/2021
    Ehime FC
    3 - 3
    RB Omiya Ardija
    2 - 1
    D
  • 17/04/2021
    RB Omiya Ardija
    0 - 1
    Ehime FC
    0 - 1
    L
  • 02/12/2020
    RB Omiya Ardija
    3 - 3
    Ehime FC
    3 - 0
    D
  • 22/08/2020
    Ehime FC
    2 - 1
    RB Omiya Ardija
    1 - 1
    L
  • 25/08/2019
    Ehime FC
    5 - 1
    RB Omiya Ardija
    2 - 1
    L
  • 04/05/2019
    RB Omiya Ardija
    2 - 1
    Ehime FC
    0 - 1
    W
  • 12/08/2018
    Ehime FC
    1 - 5
    RB Omiya Ardija
    1 - 1
    W
  • 30/06/2018
    RB Omiya Ardija
    1 - 1
    Ehime FC
    1 - 1
    D
  • 15/08/2015
    Ehime FC
    3 - 1
    RB Omiya Ardija
    2 - 0
    L
  • 12/07/2017
    RB Omiya Ardija
    1 - 1
    Ehime FC
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu RB Omiya Ardija vs Ehime FC

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Ehime FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Ehime FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 9 2 3 4
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Ehime FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
RB Omiya Ardija (sân nhà) 5 1 3 1
RB Omiya Ardija (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận RB Omiya Ardija thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Omiya ArdijaEhime FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
2 Omiya Ardija 17 10 4 3 27 14 13 34 B H T T T H
3 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
4 Mito Hollyhock 17 9 5 3 26 15 11 32 H T T T T T
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 18 8 5 5 20 19 1 29 H T H T T H
8 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
9 Imabari FC 17 6 7 4 20 14 6 25 H H T B B B
10 Oita Trinita 17 6 7 4 17 15 2 25 T T B H B T
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Consadole Sapporo 18 6 3 9 20 29 -9 21 T B H T B H
13 Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 -5 19 B B B B H T
14 Ban Di Tesi Iwaki 18 4 6 8 20 26 -6 18 H H H B B T
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
17 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
18 Kataller Toyama 17 3 7 7 16 19 -3 16 H H B H B H
19 Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 -6 16 B B B T H H
20 Ehime FC 17 1 8 8 19 31 -12 11 B H H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: