Đối đầu Yokohama Marinos vs Albirex Niigata, 17h30 ngày 18/10

VĐQG Nhật Bản 2024: Yokohama Marinos vs Albirex Niigata

Lịch sử đối đầu Yokohama Marinos vs Albirex Niigata trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Yokohama Marinos vs Albirex Niigata

- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản 6 2 2 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản 3 3 0 0
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Yokohama Marinos (sân nhà) 6 4 2 0
Yokohama Marinos (sân khách) 4 2 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama Marinos thắng
Bại: là số trận Yokohama Marinos thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama MarinosAlbirex Niigata trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 33 18 11 4 65 33 32 65 T T H T T T
2 Vissel Kobe 33 19 7 7 54 32 22 64 T T T T T T
3 Machida Zelvia 33 17 8 8 47 28 19 59 H H T H B B
4 Kashima Antlers 32 15 8 9 52 39 13 53 H B H H B T
5 Gamba Osaka 33 14 11 8 37 28 9 53 H B H H B T
6 FC Tokyo 33 13 9 11 47 44 3 48 B B T T T H
7 Cerezo Osaka 33 12 12 9 40 40 0 48 B B T H T T
8 Tokyo Verdy 33 12 12 9 42 44 -2 48 T T T T H B
9 Nagoya Grampus 33 14 4 15 40 39 1 46 T B T T T B
10 Kawasaki Frontale 32 11 10 11 54 46 8 43 B B T B T T
11 Avispa Fukuoka 33 10 13 10 29 33 -4 43 H B B H H T
12 Yokohama Marinos 32 12 5 15 52 54 -2 41 T T B B B B
13 Urawa Red Diamonds 31 10 9 12 43 41 2 39 H H T B B B
14 Albirex Niigata 33 10 9 14 43 55 -12 39 H T B B B B
15 Shonan Bellmare 33 10 8 15 46 50 -4 38 B T B B T T
16 Kashiwa Reysol 32 9 11 12 35 44 -9 38 B B B H H T
17 Kyoto Sanga 32 10 8 14 39 53 -14 38 T T T H B B
18 Jubilo Iwata 32 8 8 16 37 53 -16 32 B B T H B B
19 Consadole Sapporo 33 7 8 18 37 59 -22 29 T T B H T B
20 Sagan Tosu 33 7 5 21 39 63 -24 26 B B B B H H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation
Cập nhật: