Kết quả Oita Trinita vs Montedio Yamagata, 17h00 ngày 07/09
Kết quả Oita Trinita vs Montedio Yamagata Đối đầu Oita Trinita vs Montedio Yamagata Phong độ Oita Trinita gần đây Phong độ Montedio Yamagata gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/09/202417:00
- Oita Trinita 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.97O 2.5
0.91U 2.5
0.971
3.00X
3.302
2.10Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 30
-
Oita Trinita vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
- 2'Hiroto Nakagawa0-0
- 28'0-1Shoma Doi
- 41'Shun Ayukawa
Kohei Isa0-1 - 54'Manato Yoshida0-1
- 59'Yuki Kagawa0-1
- 62'0-2Yudai Konishi (Assist:Shintaro Kokubu)
- 63'Derlan De Oliveira Bento
Daigo Takahashi0-2 - 63'Masaki Yumiba
Hiroto Nakagawa0-2 - 67'0-2Junya Takahashi
Shoma Doi - 71'Ren Ikeda
Naoki Nomura0-2 - 71'Yusei Yashiki
Yusuke Matsuo0-2 - 76'0-2Ryoma Kida
Shintaro Kokubu - 76'0-2Yusuke Goto
Akira Silvano Disaro - 76'0-2Nagi Matsumoto
Reo Takae - 85'0-2Kiriya Sakamoto
Takumi Yamada - 86'Shinya Utsumoto0-2
- 87'0-3Zain Issaka (Assist:Yusuke Goto)
-
Oita Trinita vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
- Oita Trinita3-4-2-132Taro Hamada2Yuki Kagawa25Tomoya Ando27Yusuke Matsuo29Shinya Utsumoto5Hiroto Nakagawa26Kenshin Yasuda44Manato Yoshida10Naoki Nomura99Daigo Takahashi13Kohei Isa42Zain Issaka90Akira Silvano Disaro25Shintaro Kokubu88Shoma Doi7Reo Takae8Yudai Konishi15Ayumu Kawai4Keisuke Nishimura5Takashi Abe6Takumi Yamada1Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
- 21Shun Ayukawa3Derlan De Oliveira Bento17Kento Haneda14Ren Ikeda22Kyeong-geon Mun15Yusei Yashiki6Masaki YumibaEisuke Fujishima 23Yusuke Goto 41Ryoma Kida 10Nagi Matsumoto 20Kiriya Sakamoto 40Koki Sakamoto 14Junya Takahashi 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Takahiro ShimotairaSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
- Oita TrinitaMontedio Yamagata
- 4Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 6Tổng cú sút6
-
- 0Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 8Sút Phạt20
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 16Phạm lỗi4
-
- 2Việt vị4
-
- 3Cứu thua2
-
- 55Pha tấn công77
-
- 34Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản