Kết quả Yamato Sylphid Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ, 11h00 ngày 12/10
Kết quả Yamato Sylphid Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ Đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây Phong độ SEISA OSA Rheia Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/10/202411:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.71-0
0.99O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.25X
3.202
2.75Hiệp 1+0
0.75-0
0.97O 1
1.02U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yamato Sylphid Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 20
-
Yamato Sylphid Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ: Diễn biến chính
- 40'1-0
- 90'2-0
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yamato Sylphid Nữ vs SEISA OSA Rheia Nữ: Số liệu thống kê
- Yamato Sylphid NữSEISA OSA Rheia Nữ
- 3Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút15
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài11
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 104Pha tấn công97
-
- 55Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản