Kết quả Yamato Sylphid Nữ vs Kibi International University Nữ, 09h30 ngày 09/06
Kết quả Yamato Sylphid Nữ vs Kibi International University Nữ Đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Kibi International University Nữ Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây Phong độ Kibi International University Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/06/202409:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.85O 2.25
0.98U 2.25
0.821
1.83X
3.302
3.80Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yamato Sylphid Nữ vs Kibi International University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 14
-
Yamato Sylphid Nữ vs Kibi International University Nữ: Diễn biến chính
- 7'1-0
- 52'1-1
- 59'1-2
- 80'2-2
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yamato Sylphid Nữ vs Kibi International University Nữ: Số liệu thống kê
- Yamato Sylphid NữKibi International University Nữ
- 2Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 17Tổng cú sút16
-
- 6Sút trúng cầu môn9
-
- 11Sút ra ngoài7
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 109Pha tấn công85
-
- 59Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản