Kết quả Newcastle United vs Chelsea, 18h00 ngày 11/05
Kết quả Newcastle United vs Chelsea Nhận định, Soi kèo Newcastle vs Chelsea, 18h00 ngày 11/5: Một mất một còn Đối đầu Newcastle United vs Chelsea Lịch phát sóng Newcastle United vs Chelsea Phong độ Newcastle United gần đây Phong độ Chelsea gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.83O 3.25
1.03U 3.25
0.831
2.26X
3.852
2.80Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Chelsea
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Newcastle United vs Chelsea: Diễn biến chính
- 2'Sandro Tonali (Assist:Jacob Murphy)1-0
- 35'1-0Nicolas Jackson Card changed
- 36'1-0Nicolas Jackson
- 45'1-0Enzo Fernandez
- 46'1-0Reece James
Noni Madueke - 53'Fabian Schar1-0
- 55'Lewis Miley
Sven Botman1-0 - 64'Jacob Murphy1-0
- 65'Emil Henry Kristoffer Krafth
Anthony Gordon1-0 - 75'1-0Malo Gusto
Romeo Lavia - 75'1-0Jadon Sancho
Trevoh Thomas Chalobah - 85'Bruno Guimaraes Rodriguez Moura1-0
- 89'Emil Henry Kristoffer Krafth1-0
- 90'1-0Levi Samuels Colwill
- 90'Sean Longstaff
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura1-0 - 90'Callum Wilson
Alexander Isak1-0 - 90'Bruno Guimaraes Rodriguez Moura (Assist:Dan Burn)2-0
-
Newcastle United vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
- Newcastle United3-4-2-122Nick Pope33Dan Burn4Sven Botman5Fabian Schar21Valentino Livramento8Sandro Tonali39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura23Jacob Murphy10Anthony Gordon11Harvey Barnes14Alexander Isak15Nicolas Jackson7Pedro Neto20Cole Jermaine Palmer11Noni Madueke45Romeo Lavia8Enzo Fernandez25Moises Caicedo23Trevoh Thomas Chalobah6Levi Samuels Colwill3Marc Cucurella1Robert Sanchez
- Đội hình dự bị
- 17Emil Henry Kristoffer Krafth9Callum Wilson36Sean Longstaff67Lewis Miley18William Osula1Martin Dubravka26John Ruddy6Jamaal Lascelles78Sean NeaveMalo Gusto 27Jadon Sancho 19Reece James 24Filip Jorgensen 12Benoit Badiashile Mukinayi 5Oluwatosin Adarabioyo 4Kiernan Dewsbury-Hall 22Tyrique George 32Josh Acheampong 34
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eddie HoweEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Chelsea: Số liệu thống kê
- Newcastle UnitedChelsea
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 15Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút4
-
- 13Sút Phạt9
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 410Số đường chuyền501
-
- 84%Chuyền chính xác87%
-
- 9Phạm lỗi13
-
- 20Đánh đầu20
-
- 8Đánh đầu thành công12
-
- 3Cứu thua4
-
- 10Rê bóng thành công15
-
- 4Thay người3
-
- 5Đánh chặn13
-
- 18Ném biên9
-
- 10Cản phá thành công15
-
- 4Thử thách5
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 21Long pass29
-
- 77Pha tấn công104
-
- 58Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh