Kết quả Chelsea vs AFC Bournemouth, 22h00 ngày 19/05
Kết quả Chelsea vs AFC Bournemouth Soi kèo phạt góc Chelsea vs Bournemouth, 22h ngày 19/05 Đối đầu Chelsea vs AFC Bournemouth Lịch phát sóng Chelsea vs AFC Bournemouth Phong độ Chelsea gần đây Phong độ AFC Bournemouth gần đây
- Chủ nhật, Ngày 19/05/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.89O 3.75
0.87U 3.75
1.011
1.52X
5.302
5.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.95O 1.75
1.21U 1.75
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 38
-
Chelsea vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
- 17'Moises Caicedo1-0
- 27'1-0Antoine Semenyo
- 28'Marc Cucurella1-0
- 30'1-0Milos Kerkez
- 48'Raheem Sterling (Assist:Cole Jermaine Palmer)2-0
- 49'2-1Benoit Badiashile Mukinayi(OW)
- 59'2-1Dominic Solanke
Justin Kluivert - 59'2-1Dango Ouattara
Marcus Tavernier - 64'Christopher Nkunku
Raheem Sterling2-1 - 64'Malo Gusto
Noni Madueke2-1 - 64'Chimuanya Ugochukwu
Moises Caicedo2-1 - 69'2-1Phillip Billing
Enes Unal - 70'2-1Alex Scott
Maximillian Aarons - 78'Malo Gusto2-1
- 80'2-1Marcos Senesi
- 84'2-1Lloyd Kelly
Marcos Senesi - 89'Cesare Casadei
Cole Jermaine Palmer2-1
-
Chelsea vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
- Chelsea4-2-3-128Djordje Petrovic3Marc Cucurella5Benoit Badiashile Mukinayi6Thiago Emiliano da Silva14Trevoh Thomas Chalobah23Conor Gallagher25Moises Caicedo7Raheem Sterling20Cole Jermaine Palmer11Noni Madueke15Nicolas Jackson26Enes Unal24Antoine Semenyo19Justin Kluivert16Marcus Tavernier4Lewis Cook10Ryan Christie37Maximillian Aarons27Ilya Zabarnyi25Marcos Senesi3Milos Kerkez1Norberto Murara Neto
- Đội hình dự bị
- 27Malo Gusto16Chimuanya Ugochukwu18Christopher Nkunku31Cesare Casadei2Axel Disasi42Alfie Gilchrist17Carney Chukwuemeka26Levi Samuels Colwill13Marcus BettinelliDango Ouattara 11Phillip Billing 29Alex Scott 14Dominic Solanke 9Lloyd Kelly 5Romain Faivre 8Mark Travers 42James Hill 23Adam Smith 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Enzo MarescaAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
- ChelseaAFC Bournemouth
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 16Tổng cú sút22
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài13
-
- 6Cản sút4
-
- 9Sút Phạt6
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 533Số đường chuyền320
-
- 86%Chuyền chính xác82%
-
- 5Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị1
-
- 26Đánh đầu28
-
- 12Đánh đầu thành công15
-
- 4Cứu thua4
-
- 25Rê bóng thành công22
-
- 4Thay người5
-
- 18Đánh chặn8
-
- 17Ném biên19
-
- 0Woodwork1
-
- 25Cản phá thành công22
-
- 9Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 85Pha tấn công96
-
- 47Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh