Kết quả Spartak Moscow Youth vs Chertanovo Moscow Youth, 19h00 ngày 23/08
Kết quả Spartak Moscow Youth vs Chertanovo Moscow Youth Đối đầu Spartak Moscow Youth vs Chertanovo Moscow Youth Phong độ Spartak Moscow Youth gần đây Phong độ Chertanovo Moscow Youth gần đây
- Thứ sáu, Ngày 23/08/202419:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.77+1
0.99O 3.5
0.98U 3.5
0.801
1.48X
4.602
4.80Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.80O 1.5
1.04U 1.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow Youth vs Chertanovo Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 1
-
Spartak Moscow Youth vs Chertanovo Moscow Youth: Diễn biến chính
- 14'Egor Sysoev1-0
- 28'1-1Vladislav Korbut
- 65'Georgiy Rykov2-1
- 84'Egor Gulyaev3-1
- 90'3-2German Mikadze
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow Youth vs Chertanovo Moscow Youth: Số liệu thống kê
- Spartak Moscow YouthChertanovo Moscow Youth
- 7Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút5
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 74Pha tấn công62
-
- 41Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |