Đối đầu Konopliev Youth vs Chertanovo Moscow Youth, 17h00 ngày 18/10

VĐQG Nga U19 2024: Konopliev Youth vs Chertanovo Moscow Youth

Lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Chertanovo Moscow Youth trước đây

  • 30/08/2024
    Chertanovo Moscow Youth
    1 - 1
    Konopliev Youth
    0 - 0
    D
  • 01/12/2023
    Konopliev Youth
    1 - 3
    Chertanovo Moscow Youth
    0 - 2
    L
  • 27/05/2021
    Konopliev Youth
    3 - 2
    Chertanovo Moscow Youth
    1 - 1
    W
  • 28/04/2021
    Chertanovo Moscow Youth
    2 - 1
    Konopliev Youth
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Konopliev Youth vs Chertanovo Moscow Youth

- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Chertanovo Moscow Youth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Chertanovo Moscow Youth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga U19 4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Chertanovo Moscow Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Konopliev Youth (sân nhà) 2 1 0 1
Konopliev Youth (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Konopliev YouthChertanovo Moscow Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga U19 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rubin Kazan (R) 6 5 1 0 17 3 14 37 T T T H T T
2 Fakel Youth 6 5 1 0 16 5 11 36 T T T H T T
3 Baltika Kaliningrad Youth 6 3 0 3 10 8 2 35 B T T T B B
4 Krylya Sovetov Samara Youth 6 4 1 1 15 11 4 29 T B T T H T
5 Strogino Youth 6 2 3 1 13 6 7 27 T H B H H T
6 FC Terek Groznyi Youth 6 0 1 5 4 16 -12 21 B H B B B B
7 FK Ural Youth 6 0 1 5 4 20 -16 17 B B B B H B
8 FK Orenburg Youth 6 3 1 2 13 13 0 16 T T B H B T
9 FK Nizhny Novgorod Youth 6 1 1 4 5 12 -7 16 B B T B H B
10 UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth 6 2 0 4 11 14 -3 9 B B B T T B

Cập nhật: