Đối đầu Torpedo Moscow vs Tyumen, 20h00 ngày 01/12
Kết quả Torpedo Moscow vs Tyumen Đối đầu Torpedo Moscow vs Tyumen Phong độ Torpedo Moscow gần đây Phong độ Tyumen gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Torpedo Moscow vs Tyumen
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs Tyumen trước đây
- 21/10/2024Tyumen0 - 3Torpedo Moscow0 - 2W
- 11/03/2024Torpedo Moscow0 - 0Tyumen0 - 0D
- 09/10/2023Tyumen0 - 0Torpedo Moscow0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo Moscow vs Tyumen
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs Tyumen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs Tyumen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs Tyumen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Moscow (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Torpedo Moscow (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo Moscow thắng
Bại: là số trận Torpedo Moscow thua
Thắng: là số trận Torpedo Moscow thắng
Bại: là số trận Torpedo Moscow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo Moscow và Tyumen trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 13 | 16 | 45 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 20 | 10 | 10 | 0 | 38 | 16 | 22 | 40 | T H T T H T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 27 | 4 | 36 | B B T T T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 20 | 10 | 36 | H B H T T T |
5 | FK Sochi | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 34 | T B T H T T |
6 | Arsenal Tula | 21 | 6 | 12 | 3 | 18 | 16 | 2 | 30 | H B H H B B |
7 | Rotor Volgograd | 20 | 7 | 8 | 5 | 17 | 15 | 2 | 29 | T B B H T T |
8 | SKA Khabarovsk | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | T B T H H T |
9 | FK Chayka Pesch | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 22 | 1 | 27 | H T T B H H |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 21 | 8 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 27 | B T B B H T |
11 | Rodina Moskva | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 19 | 0 | 24 | B H H T B B |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 21 | -4 | 23 | H H B B H B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 17 | 1 | 22 | B T B T B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 20 | 4 | 8 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | B H T B H H |
15 | FC Ufa | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 20 | T T B T B B |
16 | Sokol | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | H T B B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 24 | -12 | 18 | B B H B B B |
18 | Tyumen | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 34 | -18 | 12 | B T B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: