Đối đầu Stroitel Kamensk-Shakhtinsky vs Spartak Nalchik, 18h00 ngày 12/10

Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Stroitel Kamensk-Shakhtinsky vs Spartak Nalchik

Lịch sử đối đầu Stroitel Kamensk-Shakhtinsky vs Spartak Nalchik trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Stroitel Kamensk-Shakhtinsky vs Spartak Nalchik

- Thống kê lịch sử đối đầu Stroitel Kamensk-Shakhtinsky vs Spartak Nalchik: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Stroitel Kamensk-Shakhtinsky vs Spartak Nalchik: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Stroitel Kamensk-Shakhtinsky vs Spartak Nalchik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky (sân nhà) 0 0 0 0
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stroitel Kamensk-Shakhtinsky thắng
Bại: là số trận Stroitel Kamensk-Shakhtinsky thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stroitel Kamensk-ShakhtinskySpartak Nalchik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Vladivostok 24 18 2 4 36 14 22 56 B T B T T H
2 FK Kosmos Dolgoprudny 24 15 5 4 39 19 20 50 H H T T H T
3 Kompozit 24 15 4 5 47 30 17 49 T T T H T B
4 Salyut-Energia Belgorod 24 11 8 5 43 31 12 41 T T H H T B
5 FK Khimki B 24 11 4 9 31 29 2 37 B B B B H T
6 FK Spartak Tambov 24 9 8 7 33 27 6 35 T H B T H T
7 Zenit Penza 25 9 7 9 32 33 -1 34 T T T T B B
8 SY Sakhalinsk 24 9 5 10 21 22 -1 32 H H H B B B
9 FK Ryazan 24 8 7 9 28 24 4 31 B H H T T B
10 Arsenal Tula II 25 9 4 12 31 32 -1 31 B T B B H T
11 FK Oryol 24 7 5 12 27 30 -3 26 T H T B B B
12 Strogino Moscow 24 7 4 13 22 34 -12 25 H B T T B B
13 SKA Khabarovsk II 25 5 6 14 34 49 -15 21 T H T B B T
14 Kvant Obninsk 25 4 7 14 19 43 -24 19 B B H B H T
15 FK Kolomna 24 4 6 14 19 45 -26 18 B B B T T H

Cập nhật: