Spartak Nalchik: tin tức, thông tin website facebook
CLB Spartak Nalchik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Spartak Nalchik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1935 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nga (Nhóm A) |
Mùa giải-mùa bóng | 2022-2023 |
Địa chỉ | ul. Shogentsukova, 1, 360000 Nalchik |
Sân vận động | Spartak Stadium |
Sức chứa sân vận động | 18,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hasan Bidzhiev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://spartak.nalchik.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Spartak Nalchik mới nhất
- 17/05 20:00FK Angusht NazranSpartak Nalchik0 - 0Vòng 10
- 10/05 19:30Spartak NalchikLegion Dynamo0 - 1Vòng 9
- 03/05 19:00FK Kuban KholdingSpartak Nalchik3 - 0Vòng 8
- 26/04 21:00FK Sochi BSpartak Nalchik0 - 0Vòng 7
- 19/04 19:00Spartak NalchikFC Sevastopol1 - 2Vòng 6
- 13/04 21:00Druzhba MaykopSpartak Nalchik0 - 2Vòng 5
- 09/04 19:00Spartak NalchikNart Cherkessk1 - 1Vòng 4
- 05/04 19:00FK Pobeda JuniorSpartak Nalchik0 - 0Vòng 3
- 29/03 19:00Spartak NalchikDinamo Makhachkala B2 - 0Vòng 2
- 22/03 19:00Stavropolye-2009Spartak Nalchik1 - 2Vòng 1
Lịch thi đấu Spartak Nalchik sắp tới
- 24/05 19:30Spartak NalchikFK Astrakhan? - ?Vòng 11
- 31/05 22:00Rubin YaltaSpartak Nalchik? - ?Vòng 12
- 07/06 22:00Spartak NalchikFK Rostov-2? - ?Vòng 13
- 14/06 22:00Dinamo Makhachkala BSpartak Nalchik? - ?Vòng 14
- 21/06 22:00Spartak NalchikFK Pobeda Junior? - ?Vòng 15
- 25/06 22:00Nart CherkesskSpartak Nalchik? - ?Vòng 16
- 29/06 22:00Spartak NalchikDruzhba Maykop? - ?Vòng 17
- 05/07 22:00FC SevastopolSpartak Nalchik? - ?Vòng 18
- 26/07 22:00Spartak NalchikFK Sochi B? - ?Vòng 19
- 02/08 22:00Spartak NalchikFK Kuban Kholding? - ?Vòng 20
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2022-2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tyumen | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 11 | H H T T T |
2 | Irtysh 1946 Omsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 9 | T H H T H |
3 | Torpedo Miass | 5 | 0 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | H H H H H |
4 | Amkar Perm | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | T H B B H |
5 | Sibir-M Novosibirsk | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H T H B |
6 | Chelyabinsk | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 11 | -9 | 2 | B H B B H |