Đối đầu Rostov FK vs Khimki, 23h00 ngày 09/11

VĐQG Nga 2024-2025: Rostov FK vs Khimki

  • Giải đấu: VĐQG Nga
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/11/2024 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Rostov FK vs Khimki trước đây

  • 02/10/2024
    Khimki
    2 - 2
    Rostov FK
    0 - 1
    D
  • 14/08/2024
    Rostov FK
    3 - 1
    Khimki
    2 - 1
    W
  • 03/04/2024
    Khimki
    0 - 0
    Rostov FK
    0 - 0
    D
  • 19/03/2023
    Khimki
    0 - 1
    Rostov FK
    0 - 1
    W
  • 01/08/2022
    Rostov FK
    1 - 0
    Khimki
    1 - 0
    W
  • 14/05/2022
    Rostov FK
    2 - 1
    Khimki
    2 - 0
    W
  • 08/08/2021
    Khimki
    1 - 1
    Rostov FK
    0 - 1
    D
  • 12/03/2021
    Khimki
    1 - 0
    Rostov FK
    0 - 0
    L
  • 25/10/2020
    Rostov FK
    0 - 2
    Khimki
    0 - 0
    L
  • 09/08/2009
    Rostov FK
    2 - 0
    Khimki
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Rostov FK vs Khimki

- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Khimki: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Khimki: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Nga 3 1 2 0
VĐQG Nga 7 4 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Khimki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rostov FK (sân nhà) 5 4 0 1
Rostov FK (sân khách) 5 1 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rostov FKKhimki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 14 11 3 0 31 6 25 36 T T T T T T
2 Zenit St. Petersburg 14 10 3 1 31 6 25 33 T B T T H T
3 Lokomotiv Moscow 14 10 1 3 28 17 11 31 T T T B H T
4 Dynamo Moscow 14 8 3 3 28 16 12 27 H T B T T H
5 Spartak Moscow 14 7 4 3 21 12 9 25 H B T B T T
6 CSKA Moscow 14 7 3 4 22 9 13 24 H T T T H B
7 Rubin Kazan 14 5 3 6 16 21 -5 18 H H T B T B
8 Akron Togliatti 14 4 4 6 19 26 -7 16 B T H B H T
9 FK Nizhny Novgorod 14 4 3 7 14 24 -10 15 B T H H B T
10 Rostov FK 14 3 5 6 17 25 -8 14 H B B H B H
11 FK Makhachkala 14 2 6 6 7 13 -6 12 H B H B H B
12 Krylya Sovetov 14 3 3 8 12 21 -9 12 H H B H B B
13 Khimki 14 2 6 6 15 25 -10 12 H H B T B H
14 Fakel 14 2 6 6 9 21 -12 12 B H H T H H
15 Terek Grozny 14 1 6 7 12 27 -15 9 H B B B T B
16 Gazovik Orenburg 14 1 5 8 15 28 -13 8 H B B H B B

Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: