Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Khimki vs Rostov FK, 23h30 ngày 04/5

VĐQG Nga 2024-2025: Khimki vs Rostov FK

  • Giải đấu: VĐQG Nga
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 04/5/2025 23:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Khimki vs Rostov FK trước đây

  • 09/11/2024
    Rostov FK
    3 - 1
    Khimki
    1 - 0
    L
  • 19/03/2023
    Khimki
    0 - 1
    Rostov FK
    0 - 1
    L
  • 01/08/2022
    Rostov FK
    1 - 0
    Khimki
    1 - 0
    L
  • 14/05/2022
    Rostov FK
    2 - 1
    Khimki
    2 - 0
    L
  • 08/08/2021
    Khimki
    1 - 1
    Rostov FK
    0 - 1
    D
  • 12/03/2021
    Khimki
    1 - 0
    Rostov FK
    0 - 0
    W
  • 25/10/2020
    Rostov FK
    0 - 2
    Khimki
    0 - 0
    W
  • 02/10/2024
    Khimki
    2 - 2
    Rostov FK
    0 - 1
    D
  • 14/08/2024
    Rostov FK
    3 - 1
    Khimki
    2 - 1
    L
  • 03/04/2024
    Khimki
    0 - 0
    Rostov FK
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Khimki vs Rostov FK

- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Rostov FK: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Rostov FK: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga 7 2 1 4
Cúp Quốc Gia Nga 3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Rostov FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Khimki (sân nhà) 5 1 3 1
Khimki (sân khách) 5 1 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KhimkiRostov FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 27 18 7 2 54 21 33 61 T T B T T T
2 Zenit St. Petersburg 26 16 6 4 51 17 34 54 B T H T T H
3 CSKA Moscow 26 15 6 5 41 18 23 51 T T T T H T
4 Spartak Moscow 26 15 5 6 49 23 26 50 T H T B T B
5 Dynamo Moscow 26 13 8 5 54 30 24 47 B T B H T H
6 Lokomotiv Moscow 27 13 7 7 44 38 6 46 B H B T H H
7 Rubin Kazan 27 11 6 10 35 40 -5 39 B H T B T B
8 Rostov FK 26 10 7 9 39 39 0 37 B T B B T H
9 Akron Togliatti 27 9 5 13 34 47 -13 32 B B T B H T
10 Krylya Sovetov 26 8 6 12 32 40 -8 30 B T H T H T
11 FK Makhachkala 27 6 9 12 25 32 -7 27 B T T B B B
12 Khimki 26 5 9 12 30 47 -17 24 H T B B B H
13 Terek Grozny 26 4 11 11 23 40 -17 23 H H H T B B
14 FK Nizhny Novgorod 26 6 5 15 20 47 -27 23 B B B H B T
15 Gazovik Orenburg 27 4 6 17 24 49 -25 18 B T B T B H
16 Fakel 26 2 9 15 12 39 -27 15 B B H B B B

Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: