Đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch, 22h00 ngày 05/4
Kết quả Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch Đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch Phong độ Neftekhimik Nizhnekamsk gần đây Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch trước đây
- 28/07/2024FK Chayka Pesch4 - 0Neftekhimik Nizhnekamsk2 - 0L
- 15/05/2021FK Chayka Pesch1 - 0Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 0L
- 01/08/2020Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 1FK Chayka Pesch0 - 0D
- 05/10/2019FK Chayka Pesch0 - 2Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 1W
- 24/02/2024FK Chayka Pesch2 - 2Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 0D
- 16/02/2024FK Chayka Pesch0 - 2Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 1W
- 02/02/2022FK Chayka Pesch1 - 1Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Chayka Pesch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neftekhimik Nizhnekamsk (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Neftekhimik Nizhnekamsk (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thắng
Bại: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thua
Thắng: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thắng
Bại: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neftekhimik Nizhnekamsk và FK Chayka Pesch trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 26 | 16 | 8 | 2 | 40 | 13 | 27 | 56 | T H H T T T |
2 | Torpedo Moscow | 26 | 13 | 12 | 1 | 41 | 18 | 23 | 51 | T B H T H T |
3 | FK Sochi | 26 | 13 | 8 | 5 | 41 | 24 | 17 | 47 | T H T T B T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 27 | 12 | 10 | 5 | 35 | 24 | 11 | 46 | H B T H H T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 44 | T T H B T H |
6 | SKA Khabarovsk | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 31 | 1 | 41 | T T T B T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 26 | 11 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 37 | T T H T T B |
8 | Arsenal Tula | 26 | 6 | 15 | 5 | 19 | 19 | 0 | 33 | B B H H H B |
9 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 28 | -2 | 33 | B T B B H T |
10 | Rotor Volgograd | 26 | 7 | 12 | 7 | 20 | 20 | 0 | 33 | H H H H B B |
11 | Rodina Moskva | 26 | 7 | 11 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | B B H T H T |
12 | Shinnik Yaroslavl | 27 | 7 | 11 | 9 | 19 | 25 | -6 | 32 | H B T T H T |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 27 | 9 | 4 | 14 | 27 | 27 | 0 | 31 | T T B B T B |
14 | FK Chayka Pesch | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 35 | -8 | 30 | H B H B B B |
15 | FC Ufa | 27 | 5 | 8 | 14 | 24 | 41 | -17 | 23 | H H B B B H |
16 | Alania Vladikavkaz | 27 | 5 | 8 | 14 | 16 | 33 | -17 | 23 | B H B T H B |
17 | Sokol | 26 | 4 | 10 | 12 | 15 | 33 | -18 | 22 | B H B H B H |
18 | Tyumen | 27 | 5 | 5 | 17 | 21 | 40 | -19 | 20 | T H B T B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: