Đối đầu Strogino Youth vs FC Terek Groznyi Youth, 19h00 ngày 18/10
Kết quả Strogino Youth vs FC Terek Groznyi Youth Đối đầu Strogino Youth vs FC Terek Groznyi Youth Phong độ Strogino Youth gần đây Phong độ FC Terek Groznyi Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Strogino Youth vs FC Terek Groznyi Youth
- Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Strogino Youth vs FC Terek Groznyi Youth trước đây
- 30/08/2024FC Terek Groznyi Youth1 - 1Strogino Youth0 - 0D
- 20/05/2022Strogino Youth1 - 2FC Terek Groznyi Youth0 - 0L
- 15/04/2022FC Terek Groznyi Youth0 - 1Strogino Youth0 - 1W
- 12/05/2021Strogino Youth6 - 1FC Terek Groznyi Youth1 - 1W
- 07/04/2021FC Terek Groznyi Youth3 - 2Strogino Youth2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Strogino Youth vs FC Terek Groznyi Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Strogino Youth vs FC Terek Groznyi Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strogino Youth vs FC Terek Groznyi Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strogino Youth vs FC Terek Groznyi Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strogino Youth (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Strogino Youth (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Strogino Youth thắng
Bại: là số trận Strogino Youth thua
Thắng: là số trận Strogino Youth thắng
Bại: là số trận Strogino Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Strogino Youth và FC Terek Groznyi Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rubin Kazan (R) | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 37 | T T T H T T |
2 | Fakel Youth | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 36 | T T T H T T |
3 | Baltika Kaliningrad Youth | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 35 | B T T T B B |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 11 | 4 | 29 | T B T T H T |
5 | Strogino Youth | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 6 | 7 | 27 | T H B H H T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 21 | B H B B B B |
7 | FK Ural Youth | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 20 | -16 | 17 | B B B B H B |
8 | FK Orenburg Youth | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 13 | 0 | 16 | T T B H B T |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 16 | B B T B H B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 9 | B B B T T B |
Cập nhật: