Đối đầu FC Sevastopol vs Rubin Yalta, 22h00 ngày 21/9
Kết quả FC Sevastopol vs Rubin Yalta Đối đầu FC Sevastopol vs Rubin Yalta Phong độ FC Sevastopol gần đây Phong độ Rubin Yalta gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FC Sevastopol vs Rubin Yalta
- Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Sevastopol vs Rubin Yalta trước đây
- 25/05/2024Rubin Yalta0 - 2FC Sevastopol0 - 0W
- 07/10/2023FC Sevastopol1 - 0Rubin Yalta0 - 0W
- 27/08/2023Rubin Yalta2 - 1FC Sevastopol1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Sevastopol vs Rubin Yalta
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sevastopol vs Rubin Yalta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sevastopol vs Rubin Yalta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sevastopol vs Rubin Yalta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sevastopol (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Sevastopol (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Sevastopol thắng
Bại: là số trận FC Sevastopol thua
Thắng: là số trận FC Sevastopol thắng
Bại: là số trận FC Sevastopol thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Sevastopol và Rubin Yalta trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 21 | 16 | 1 | 4 | 33 | 14 | 19 | 49 | T T T B T B |
2 | Kompozit | 21 | 14 | 3 | 4 | 41 | 27 | 14 | 45 | H T H T T T |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 43 | T T T H H T |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 24 | 14 | 38 | H T T T H H |
5 | FK Khimki B | 21 | 10 | 3 | 8 | 26 | 24 | 2 | 33 | T T H B B B |
6 | SY Sakhalinsk | 21 | 9 | 5 | 7 | 21 | 19 | 2 | 32 | B B B H H H |
7 | FK Spartak Tambov | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 26 | 5 | 31 | T H T H B T |
8 | Zenit Penza | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 25 | 3 | 31 | H B T T T T |
9 | Arsenal Tula II | 22 | 8 | 3 | 11 | 28 | 28 | 0 | 27 | T B B B T B |
10 | FK Oryol | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 25 | 1 | 26 | B T T H T B |
11 | FK Ryazan | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 20 | 1 | 25 | H B T B H H |
12 | Strogino Moscow | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 29 | -8 | 22 | B H B H B T |
13 | SKA Khabarovsk II | 22 | 4 | 6 | 12 | 26 | 42 | -16 | 18 | B H B T H T |
14 | Kvant Obninsk | 22 | 3 | 6 | 13 | 17 | 40 | -23 | 15 | B H B B B H |
15 | FK Kolomna | 21 | 2 | 5 | 14 | 14 | 45 | -31 | 11 | B B T B B B |
Cập nhật: