Phong độ Rubin Yalta gần đây, KQ Rubin Yalta mới nhất

Phong độ Rubin Yalta gần đây

  • 09/11/2024
    Rubin Yalta
    Alania-d Vladikavkaz
    1 - 0
    W
  • 02/11/2024
    FK Angusht Nazran
    Rubin Yalta
    0 - 0
    W
  • 26/10/2024
    1 Rubin Yalta
    Druzhba Maykop
    1 - 0
    W
  • 19/10/2024
    1 Nart Cherkessk
    Rubin Yalta
    0 - 2
    W
  • 12/10/2024
    Rubin Yalta
    Legion Dynamo
    2 - 0
    W
  • 05/10/2024
    Spartak Nalchik
    Rubin Yalta
    0 - 1
    L
  • 28/09/2024
    Rubin Yalta
    FK Biolog
    3 - 2
    W
  • 21/09/2024
    FC Sevastopol
    Rubin Yalta
    1 - 0
    W
  • 14/09/2024
    Rubin Yalta
    FK Pobeda Junior
    1 - 0
    W
  • 07/09/2024
    Stavropolye-2009
    Rubin Yalta
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Rubin Yalta gần đây, KQ Rubin Yalta mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 8 1 1

Thống kê phong độ Rubin Yalta gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) 10 8 1 1

Phong độ Rubin Yalta gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Rubin Yalta mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)

  • 09/11/2024
    Rubin Yalta
    Alania-d Vladikavkaz
    1 - 0
    W
  • 02/11/2024
    FK Angusht Nazran
    Rubin Yalta
    0 - 0
    W
  • 26/10/2024
    1 Rubin Yalta
    Druzhba Maykop
    1 - 0
    W
  • 19/10/2024
    1 Nart Cherkessk
    Rubin Yalta
    0 - 2
    W
  • 12/10/2024
    Rubin Yalta
    Legion Dynamo
    2 - 0
    W
  • 05/10/2024
    Spartak Nalchik
    Rubin Yalta
    0 - 1
    L
  • 28/09/2024
    Rubin Yalta
    FK Biolog
    3 - 2
    W
  • 21/09/2024
    FC Sevastopol
    Rubin Yalta
    1 - 0
    W
  • 14/09/2024
    Rubin Yalta
    FK Pobeda Junior
    1 - 0
    W
  • 07/09/2024
    Stavropolye-2009
    Rubin Yalta
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rubin Yalta gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Rubin Yalta (sân nhà) 9 8 0 0
Rubin Yalta (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Yalta thắng
Bại: là số trận Rubin Yalta thua

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rodina Moskva II 18 10 5 3 39 22 17 35 B B T H T H
2 Volga Ulyanovsk 18 10 5 3 32 18 14 35 T T T H T T
3 Torpedo Miass 18 9 5 4 19 16 3 32 T T H H B H
4 Mashuk-KMV 18 6 7 5 23 22 1 25 H T B H H H
5 Dinamo Briansk 18 5 7 6 22 21 1 22 T B T B H H
6 FC Murom 18 6 4 8 18 24 -6 22 B T B H B H
7 Irtysh 1946 Omsk 18 6 3 9 19 28 -9 21 B B T T B H
8 Khimik Dzerzhinsk 18 5 4 9 22 30 -8 19 B B B T H B
9 Metallurg Lipetsk 18 4 5 9 22 26 -4 17 T T B H T T
10 FK Krasnodar 2 18 3 7 8 24 33 -9 16 H B H B H B

Cập nhật: