Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Zenit St.Petersburg Youth vs Fakel Youth, 19h00 ngày 16/5
Kết quả Zenit St.Petersburg Youth vs Fakel Youth Đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs Fakel Youth Phong độ Zenit St.Petersburg Youth gần đây Phong độ Fakel Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Zenit St.Petersburg Youth vs Fakel Youth
- Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs Fakel Youth trước đây
- 17/05/2024Fakel Youth0 - 1Zenit St.Petersburg Youth0 - 1W
- 08/03/2024Zenit St.Petersburg Youth6 - 0Fakel Youth4 - 0W
- 15/09/2023Fakel Youth0 - 1Zenit St.Petersburg Youth0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs Fakel Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs Fakel Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs Fakel Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs Fakel Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zenit St.Petersburg Youth (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Zenit St.Petersburg Youth (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zenit St.Petersburg Youth thắng
Bại: là số trận Zenit St.Petersburg Youth thua
Thắng: là số trận Zenit St.Petersburg Youth thắng
Bại: là số trận Zenit St.Petersburg Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zenit St.Petersburg Youth và Fakel Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 9 | 8 | 1 | 0 | 23 | 4 | 19 | 25 | T T T T T T |
2 | FK Krasnodar Youth | 9 | 6 | 2 | 1 | 31 | 13 | 18 | 20 | T T B T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 20 | H T T T H B |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 6 | 9 | 18 | T T B T T T |
5 | CSKA Moscow (R) | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 11 | 11 | 16 | T T T B T B |
6 | Spartak Moscow Youth | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 5 | 6 | 16 | H B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | B T B B T H |
8 | Fakel Youth | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T B B B T |
9 | FK Rostov Youth | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 12 | T B H T B H |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 11 | H B B T T B |
11 | Konopliev Youth | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | 11 | T B T H B T |
12 | Rubin Kazan (R) | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 11 | B B T H B T |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | B T H B T B |
14 | PFC Sochi Youth | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 20 | -11 | 8 | H B T B H B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 9 | 0 | 1 | 8 | 3 | 26 | -23 | 1 | B B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 9 | 0 | 0 | 9 | 10 | 32 | -22 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: