Đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ, 16h30 ngày 22/9
Kết quả Dynamo Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ Đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây Phong độ Yenisey Krasnoyarsk Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Dynamo Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
- Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ trước đây
- 27/04/2024Yenisey Krasnoyarsk (W)0 - 1Dynamo Moscow (W)0 - 0W
- 10/06/2023Dynamo Moscow (W)1 - 0Yenisey Krasnoyarsk (W)0 - 0W
- 19/03/2023Yenisey Krasnoyarsk (W)0 - 1Dynamo Moscow (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Moscow Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dynamo Moscow Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận Dynamo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Moscow Nữ và Yenisey Krasnoyarsk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 18 | 16 | 2 | 0 | 47 | 6 | 41 | 50 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 18 | 16 | 2 | 0 | 44 | 3 | 41 | 50 | H T T T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 17 | 11 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | 36 | H H T T T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 29 | B T B B B H |
6 | Zvezda 2005 (W) | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 20 | -1 | 25 | T T B H B T |
7 | FK Rostov (W) | 17 | 6 | 1 | 10 | 15 | 25 | -10 | 19 | B T T B B T |
8 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 12 | 28 | -16 | 18 | B B T T H B |
9 | Krasnodar FK (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 26 | -12 | 17 | B B B H B B |
10 | FK Ryazan (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 33 | -15 | 14 | B T B B H T |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 28 | -11 | 13 | B B T B B T |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 17 | 2 | 7 | 8 | 8 | 30 | -22 | 13 | H B B H H H |
13 | Rubin Kazan (W) | 18 | 0 | 2 | 16 | 10 | 50 | -40 | 2 | B B B H B B |
Cập nhật: