Kết quả Dynamo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ, 20h00 ngày 19/04
Kết quả Dynamo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.73U 2.5
0.921
1.18X
5.402
8.60Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga nữ 2025 » vòng 6
-
Dynamo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: Diễn biến chính
- 15'Nikitina M.0-0
- 17'0-1
Matic T.
- 30'0-1Eremeeva O.
- 57'Bessolova Y.0-1
- 60'Danilochkina T.0-1
- 73'0-2
Voskobovich N. (Assist:Matic T.)
- 90'0-2Fedorova K.
- 90'Samoylova E.1-2
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Dynamo Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: Số liệu thống kê
- Dynamo Moscow NữKrylya Sovetov Samara Nữ
- 9Phạt góc0
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút5
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 65Pha tấn công62
-
- 52Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nga nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 18 | 2 | 16 | 26 | T H T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 4 | 19 | 25 | H T T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 27 | 7 | 20 | 24 | H H T T T H |
4 | Krasnodar FK (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 20 | H T T T H T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 6 | 14 | 19 | T T T B H T |
6 | Dynamo Moscow (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | B T T H B B |
7 | Krylya Sovetov Samara (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B T B B H B |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 23 | -8 | 12 | T B B B T T |
9 | Zvezda 2005 (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 12 | -6 | 11 | T T H H B B |
10 | FK Ryazan (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | B B B T B T |
11 | Rubin Kazan (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 16 | -9 | 9 | B B B B H T |
12 | FK Rostov (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 3 | 19 | -16 | 3 | B B H B H B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 28 | -24 | 3 | T B B B B B |