Đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ, 19h00 ngày 12/10

VĐQG Nga nữ 2024: Dynamo Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ

Lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ trước đây

  • 11/05/2024
    FK Ryazan (W)
    2 - 3
    Dynamo Moscow (W)
    2 - 0
    W
  • 11/11/2023
    Dynamo Moscow (W)
    7 - 1
    FK Ryazan (W)
    4 - 1
    W
  • 05/08/2023
    FK Ryazan (W)
    0 - 2
    Dynamo Moscow (W)
    0 - 1
    W
  • 25/03/2023
    Dynamo Moscow (W)
    5 - 0
    FK Ryazan (W)
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 4 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga nữ 4 4 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dynamo Moscow Nữ (sân nhà) 2 2 0 0
Dynamo Moscow Nữ (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Moscow NữFK Ryazan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 19 17 2 0 49 7 42 53 T T T T T T
2 CSKA Moscow (W) 19 17 2 0 45 3 42 53 T T T T T T
3 Lokomotiv Moscow (W) 19 12 4 3 34 13 21 40 T T T B H T
4 Spartak Moscow (W) 19 11 4 4 37 15 22 37 T T T H T B
5 Dynamo Moscow (W) 19 11 2 6 27 19 8 35 B B B H T T
6 Zvezda 2005 (W) 19 7 5 7 20 21 -1 26 T B H B T H
7 FK Rostov (W) 19 7 1 11 18 27 -9 22 T B B T B T
8 Krasnodar FK (W) 20 6 3 11 17 29 -12 21 H B B B H T
9 Yenisey Krasnoyarsk (W) 20 5 3 12 12 34 -22 18 T H B B B B
10 FK Ryazan (W) 19 5 2 12 21 36 -15 17 B B H T T B
11 Chertanovo Moscow (W) 20 4 4 12 18 30 -12 16 T B B T T B
12 Krylya Sovetov Samara (W) 20 2 8 10 11 35 -24 14 H H H H B B
13 Rubin Kazan (W) 20 1 2 17 13 53 -40 5 B H B B B T

Cập nhật: